Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

めしべ

[ 雌蘂 ]

n

nhị cái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • めしあがる

    Mục lục 1 [ 召し上がる ] 1.1 v5r, pol 1.1.1 dùng 1.1.2 ăn [ 召し上がる ] v5r, pol dùng ăn 召し上がる前に加熱してください...
  • めしをさかる

    [ 飯を盛る ] n, sl xới cơm
  • めあて

    Mục lục 1 [ 目当て ] 1.1 n 1.1.1 vật dẫn đường chỉ lối/người dẫn đường chỉ lối 1.1.2 tầm mắt 1.1.3 mục tiêu/mục...
  • めこうし

    [ 雌子牛 ] n bò con đực
  • めこんかわ

    [ メコン河 ] n sông Mê Kông
  • めこん(べとなむのせいぶ)

    [ メコン(ベトナムの西部) ] n miền tây
  • めい

    Mục lục 1 [ 命 ] 1.1 / MỆNH / 1.2 n 1.2.1 số mệnh/mệnh 1.2.2 mệnh lệnh 2 [ 姪 ] 2.1 n 2.1.1 cháu gái [ 命 ] / MỆNH / n số mệnh/mệnh...
  • めいおうせい

    Mục lục 1 [ 冥王星 ] 1.1 / MINH VƯƠNG TINH / 1.2 n 1.2.1 Sao Diêm Vương 2 Kỹ thuật 2.1 [ 冥王星 ] 2.1.1 sao diêm vương [ 冥王星...
  • めいずる

    Mục lục 1 [ 命ずる ] 1.1 v5z 1.1.1 Yêu cầu 1.1.2 sai bảo 1.1.3 ra mệnh lệnh/ra lệnh 1.1.4 chỉ định/bổ nhiệm [ 命ずる ] v5z...
  • めいぎ

    Mục lục 1 [ 名義 ] 1.1 n 1.1.1 tên 1.1.2 danh nghĩa [ 名義 ] n tên danh nghĩa
  • めいぎしゃくど

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 名義尺度 ] 1.1.1 tỷ lệ danh nghĩa [nominal scale (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 名義尺度 ] 2.1.1 kích thước...
  • めいきする

    Mục lục 1 [ 明記する ] 1.1 vs 1.1.1 ghi chép rõ ràng/Ghi rõ 1.1.2 đánh dấu 1.1.3 chỉ rõ 2 [ 銘記する ] 2.1 vs 2.1.1 tạc dạ 2.1.2...
  • めいきょく

    [ 名曲 ] n bản nhạc nổi tiếng
  • めいきゅう

    [ 迷宮 ] n mê cung
  • めいそう

    [ 瞑想 ] n sự suy ngẫm/sự ngẫm ngợi/sự trầm tư/sự mặc tưởng 暫時瞑想した後 :Sau một thời gian suy ngẫm
  • めいだい

    Mục lục 1 [ 命題 ] 1.1 n 1.1.1 mệnh đề 2 Kinh tế 2.1 [ 命題 ] 2.1.1 việc làm/lời đề nghị/việc kinh doanh [proposition] [ 命題...
  • めいちょ

    [ 名著 ] n cuốn sách nổi tiếng/kiệt tác
  • めいちゅう

    [ 命中 ] n cú đánh/đòn đánh
  • めいちゅうする

    [ 命中する ] n trúng
  • めいとう

    [ 名答 ] n câu trả lời đúng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top