- Từ điển Nhật - Việt
めっきくうこう
Xem thêm các từ khác
-
めっきほう
Kỹ thuật [ めっき法 ] phương pháp mạ [gilding] -
めっきあつ
Kỹ thuật [ めっき厚 ] độ dày lớp mạ [plating thickness] -
めっきする
[ 鍍金する ] n mạ -
めっきロット
Kỹ thuật lô mạ [plating lot] -
めっきり
adv rõ ràng/trông thấy/chợt nổi lên -
めっきようバー
Kỹ thuật [ めっき用バー ] thanh mạ [plating bar] -
めっき空孔
Kỹ thuật [ めっきくうこう ] lỗ mạ [plating void] -
めっき用バー
Kỹ thuật [ めっきようバー ] thanh mạ [plating bar] -
めっき法
Kỹ thuật [ めっきほう ] phương pháp mạ [gilding] -
めっせーじつうしんしすてむ
Tin học [ メッセージ通信システム ] hệ thống xử lý thông điệp [Message Handling System/MHS] -
めつぼう
Mục lục 1 [ 滅亡 ] 1.1 adv 1.1.1 diệt vong 1.2 n 1.2.1 sự diệt vong [ 滅亡 ] adv diệt vong n sự diệt vong -
めつぼうする
Mục lục 1 [ 滅亡する ] 1.1 n 1.1.1 vong ân 1.1.2 diệt [ 滅亡する ] n vong ân diệt -
めでたい
Mục lục 1 [ 目出度い ] 1.1 adj 1.1.1 vui vẻ/hạnh phúc/vui mừng/vui sướng 1.1.2 có tâm hồn đơn giản [ 目出度い ] adj vui vẻ/hạnh... -
めとび
Kỹ thuật [ 目飛び ] May bị bỏ mũi Category : dệt may [繊維産業] -
めとーるひょうじゅんか
[ メトール標準化 ] n thước mẫu -
めど
Mục lục 1 [ 目処 ] 1.1 n 1.1.1 quan điểm 1.1.2 mục tiêu/mục đích [ 目処 ] n quan điểm mục tiêu/mục đích -
めどがたつ
Kinh tế [ 目処が立つ ] có hy vọng về [There is hope for -] Category : Tài chính [財政] -
めねじ
Kỹ thuật [ 雌ねじ ] đai ốc [female screw, internal thread] -
めねじやま
Kỹ thuật ren taro của ốc -
めのう
[ 瑪瑙 ] n mã não
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.