- Từ điển Nhật - Việt
めをこする
Xem thêm các từ khác
-
めをさまさせる
[ 目をさまさせる ] n đánh thức -
めもとのうつくしい
[ 目もとの美しい ] n vui mắt -
めん
Mục lục 1 [ 綿 ] 1.1 n 1.1.1 bông/tơ sống 2 [ 面 ] 2.1 n 2.1.1 mặt nạ 2.1.2 bề 2.2 n, n-suf 2.2.1 khía cạnh/phương diện 2.3 n, n-suf... -
めんおりもの
[ 綿織り物 ] n vải cốt tông -
めんずる
Mục lục 1 [ 免ずる ] 1.1 n 1.1.1 xá 1.1.2 miễn [ 免ずる ] n xá miễn -
めんきょ
[ 免許 ] n sự cho phép/giấy phép -
めんきょていし
Mục lục 1 [ 免許停止 ] 1.1 n 1.1.1 bị thu bằng 1.1.2 băng bị rút lại [ 免許停止 ] n bị thu bằng băng bị rút lại -
めんきょしょ
[ 免許書 ] n bằng cấp -
めんきょしょう
[ 免許証 ] n giấy phép -
めんだん
[ 面談 ] n sự gặp mặt và trao đổi/sự gặp gỡ và chuyện trò -
めんだんする
[ 面談する ] vs gặp mặt và trao đổi/gặp gỡ chuyện trò 御主人に面談したい: tôi rất muốn được gặp gỡ chuyện trò... -
めんつ
Mục lục 1 [ 面子 ] 1.1 / DIỆN TỬ / 1.2 n 1.2.1 khuôn mặt/sĩ diện (của ai đó) [ 面子 ] / DIỆN TỬ / n khuôn mặt/sĩ diện (của... -
めんとり
Kỹ thuật [ 面取り ] cắt vát -
めんとりする
[ 面取りする ] n cắt góc (cho còn sắc) -
めんとりバイト
Kỹ thuật [ 面取りバイト ] dao gọt vát góc [chamfering tool] -
めんどう
Mục lục 1 [ 面倒 ] 1.1 n 1.1.1 sự quan tâm/sự chăm sóc 1.1.2 sự phiền hà/sự quấy rầy 1.1.3 khó khăn/trở ngại 1.2 adj-na 1.2.1... -
めんどうくさい
[ 面倒臭い ] adj phiền hà/rắc rối/rối rắm/phức tạp/khó khăn -
めんどうな
Mục lục 1 [ 面倒な ] 1.1 n 1.1.1 rộn 1.1.2 quấy rầy 1.1.3 phiền phức 1.1.4 phiền [ 面倒な ] n rộn quấy rầy phiền phức phiền -
めんぬの
[ 綿布 ] n vải bông -
めんばーをじょめいする
[ メンバーを除名する ] n Bãi miễn thành viên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.