Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もうしわけありません

Mục lục

[ 申し訳ありません ]

n

sự không tha thứ được/sự không bào chữa được
お気に障ったら申し訳ありません。でも、君の提案はちょっと非現実過ぎると思います。 :Tôi rất lấy làm tiếc, nhưng tôi nghĩ là dự án của bạn hơi khó thực hiện.
あいにく注文品が品切れのため発送が遅れて申し訳ありません。 :chúng tôi thực sự xin lỗi vì sự chậm trễ vì hàng các bạn đặt đã bị hết.

exp

Xin lỗi!
ご迷惑をお掛けして、本当に申し訳ありません。 :Tôi thực sự xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
在庫切れのため発送が遅れてしまって申し訳ありません。 :Chúng tôi thực sự xin lỗi vì giao hàng chậm do hết hàng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もうしょ

    [ 猛暑 ] n người hung dữ
  • もうけ

    [ 儲け ] n lợi nhuận/tiền lãi
  • もうけん

    [ 猛犬 ] n chó dữ
  • もうける

    Mục lục 1 [ 設ける ] 1.1 v1 1.1.1 sự thiết lập/sự trang bị 2 [ 儲ける ] 2.1 v1 2.1.1 kiếm tiền/kiếm được/kiếm lời 2.1.2...
  • もうあんていせい

    Tin học [ 網安定性 ] tính ổn định của mạng [network stability]
  • もうこ

    [ 猛虚 ] n mãnh hổ
  • もうこうりつ

    Tin học [ 網効率 ] hiệu suất mạng [network efficiency]
  • もういちど

    [ もう一度 ] exp lại/lần nữa/thêm một lần nữa
  • もうかん

    Kỹ thuật [ 毛管 ] mao quản [capillary, capillary tube]
  • もうかんとくせい

    Kỹ thuật [ 毛管特性 ] đặc tính mao quản [capillary characteristics]
  • もうかんげんしょう

    Kỹ thuật [ 毛管現象 ] hiện tượng mao dẫn/hiện tượng mao quản [capilarity]
  • もうかんり

    Tin học [ 網管理 ] quản lý mạng [network management] Explanation : Quản lý mạng bao gồm cả việc giám sát chủ động lẫn bị...
  • もうかる

    [ 儲かる ] v5r sinh lời/có lời この品物は何割儲かるか: tỷ lệ sinh lời của mặt hàng này là bao nhiêu phần trăm
  • もうせいぎょそうち

    Tin học [ 網制御装置 ] thiết bị kiểm soát mạng [NCU/Network Control Unit]
  • もうす

    [ 申す ] v5s, hum nói là/được gọi là/tên là 私はヒエンと申します: tôi tên là Hiền
  • もうすぐ

    adv sắp
  • もうすこし

    [ もう少し ] exp chỉ một lượng nhỏ
  • もう少し

    [ もうすこし ] exp chỉ một lượng nhỏ
  • もう一度

    [ もういちど ] exp lại/lần nữa/thêm một lần nữa
  • もうリソース

    Tin học [ 網リソース ] tài nguyên mạng [network resource(s)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top