Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もう一度

[ もういちど ]

exp

lại/lần nữa/thêm một lần nữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もうリソース

    Tin học [ 網リソース ] tài nguyên mạng [network resource(s)]
  • もうめこうぞう

    Kỹ thuật [ 網目構造 ] cấu trúc mạng lưới [network structure]
  • もうろうとした

    adv lờ mờ
  • もうエレメント

    Tin học [ 網エレメント ] phần tử mạng [network element]
  • もうれつ

    Mục lục 1 [ 猛烈 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mãnh liệt 1.2 n 1.2.1 sự mãnh liệt [ 猛烈 ] adj-na mãnh liệt n sự mãnh liệt
  • もうもく

    Mục lục 1 [ 盲目 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mù mắt 1.2 n 1.2.1 sự mù mắt [ 盲目 ] adj-na mù mắt n sự mù mắt
  • もうもくの

    [ 盲目の ] n đui mù
  • もうもうとしたけむる

    [ もうもうとした煙る ] n làn khói
  • もうもうとした煙る

    [ もうもうとしたけむる ] n làn khói
  • もうら

    Mục lục 1 [ 網羅 ] 1.1 n 1.1.1 sự bao phủ/sự bao quanh 1.1.2 sự bao gồm/sự gồm có/sự bao hàm [ 網羅 ] n sự bao phủ/sự bao...
  • もうらする

    Mục lục 1 [ 網羅する ] 1.1 vs 1.1.1 bao phủ/bao quanh 1.1.2 bao gồm/gồm có/bao hàm [ 網羅する ] vs bao phủ/bao quanh bao gồm/gồm...
  • もさ

    [ 猛者 ] n người dũng cảm/người kiên quyết
  • もす

    Mục lục 1 [ 燃す ] 1.1 v5s 1.1.1 rọi 1.1.2 đốt [ 燃す ] v5s rọi đốt
  • もすこし

    [ も少し ] v5t chút nào
  • も少し

    [ もすこし ] v5t chút nào
  • もり

    Mục lục 1 [ 守 ] 1.1 n 1.1.1 sự chăm sóc 1.1.2 bảo mẫu/người trông trẻ 2 [ 森 ] 2.1 n 2.1.1 rừng rú 2.1.2 rừng [ 守 ] n sự...
  • もりあがる

    [ 盛り上がる ] v5r tăng lên (人)の意見をめぐって大いに盛り上がる :Mọi người nhảy dựng lên vì ý kiến của...
  • もりあげる

    Mục lục 1 [ 盛り上げる ] 1.1 v1 1.1.1 kích thích/dẫn đến đỉnh điểm/làm cho cực điểm của khoái lạc 1.1.2 chất thành...
  • もめん

    [ 木綿 ] n bông/cốt tông/cô-tông
  • もめんぶつ

    Mục lục 1 [ 木綿物 ] 1.1 / MỘC MIÊN VẬT / 1.2 n 1.2.1 đồ bằng bông [ 木綿物 ] / MỘC MIÊN VẬT / n đồ bằng bông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top