Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もくしじょうけん

Kinh tế

[ 黙示条件 ]

điều khoản ngụ ý [implied conditions]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Xem thêm các từ khác

  • もてる

    người có duyên, được hoan nghênh, có thể mang xách, có thể bảo quản, 女に持てる: được các cô gái ưa thích, この作家は皆に持てている:...
  • もどす

    vặn lùi lại/làm chậm lại, hoàn lại/trả lại/khôi phục lại, trở về/hoàn lại/trả lại [to return (vt)/to give back]
  • もの

    người/kẻ, vật, đồ vật, 学者: học giả, 若者: người trẻ, giới trẻ, 私の物は私の物。あなたの物も私の物。 :những...
  • もみ

    thóc lúa, thóc gạo, thóc
  • もし

    giả sử, もし雨が降ったら:giả sử trời mưa thì...
  • もうしん

    niềm tin mù quáng/sự tin tưởng mù quáng
  • もーどのせかい

    giới tạo mốt
  • もんし

    răng cửa
  • もる

    rỉ, phục vụ (đồ ăn...), kê đơn, đơm, đổ đầy/làm đầy, dột, lộ/rò rỉ/chảy ri rỉ/rỉ ra
  • やぎ

    dê, dê
  • やきゅう

    bóng chày
  • やくしょ

    công sở
  • やぐ

    bộ đồ giường, ghi chú: bộ đồ giường : chăn, ga, gối, đệm
  • やばん

    dã man, sự dã man
  • やし

    dừa
  • やしゅう

    cuộc tấn công về đêm
  • やけ

    sự liều mạng vì tuyệt vọng, そうやけになっちゃいけないよ. :không được liều mạng vì tuyệt vọng như vậy, こうなったらやけのやんぱちだ. :làm...
  • やかい

    dạ hội
  • やすり

    cái đũa, giũa, cái giũa [file]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top