Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もくてきプログラム

Tin học

[ 目的プログラム ]

chương trình đối tượng [object program]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もくてきようそ

    Tin học [ 目的要素 ] phần tử đích [target element]
  • もくてきをたっせいする

    Mục lục 1 [ 目的を達成する ] 1.1 n 1.1.1 đạt mục đích 1.1.2 đắc chí [ 目的を達成する ] n đạt mục đích đắc chí
  • もくてきをたっする

    Mục lục 1 [ 目的を達する ] 1.1 n 1.1.1 trúng 1.1.2 làm nên 1.1.3 đắc ý [ 目的を達する ] n trúng làm nên đắc ý
  • もくてきもなくあちこちあるく

    [ 目的もなくあちこち歩く ] n đi lung tung
  • もくとうする

    [ 黙祷する ] vs mặc niệm
  • もくにん

    [ 黙認 ] n sự nhắm mắt làm ngơ/sự bao che ngầm/sự ngầm đồng ý/sự thông đồng
  • もくにんする

    [ 黙認する ] vs nhắm mắt làm ngơ/bao che ngầm/ngầm đồng ý/thông đồng
  • もくばし

    [ 木橋 ] n cầu gỗ
  • もくひけん

    [ 黙秘権 ] n quyền phủ quyết
  • もくひょう

    Mục lục 1 [ 目標 ] 1.1 n 1.1.1 mục tiêu 1.1.2 đích 1.1.3 bia 2 Kinh tế 2.1 [ 目標 ] 2.1.1 mục tiêu [Goals] [ 目標 ] n mục tiêu đích...
  • もくひょうち

    Kỹ thuật [ 目標値 ] giá trị mục tiêu [desired value, set point]
  • もくひょうげんご

    Tin học [ 目標言語 ] ngôn ngữ đích [target language]
  • もくひょうかんり

    Kinh tế [ 目標管理 ] quản lý theo mục tiêu [Management by Objective] Explanation : 「結果の割りつけによる管理」ともいわれるもので、経営目標を達成する手段として、組織各部門および各自があらかじめ目標を設定し、活動を行う管理方式。///目標の設定には、上からの押しつけによるものではなく、それぞれの担当者との十分な意見の調整が行われるので、経営目標から末端の社員の目標まで一貫して関連づけられることが特徴である。
  • もくひょうせってい

    Kinh tế [ 目標設定 ] thiết lập mục tiêu/đặt mục tiêu [Goal Setting] Explanation : 目標設定とは、経営環境の変化、トップ、上司の方針、他部門の期待を受けて、自分(部門)が達成すべき年度の重点目標を決めることをいう。目標を設定するプロセスは、売上げ、利益、数量予算の単なる分解ではなく、仕事の総点検と見直しをする機会にしなければならない。///目標設定のポイントは、(1)仕事環境の変化をつかむ、(2)トップ方針を確認する、(3)担当業務の今期重点を決める、がある。
  • もくひょうプログラム

    Tin học [ 目標プログラム ] chương trình đích [target program]
  • もくへん

    Mục lục 1 [ 木片 ] 1.1 n 1.1.1 mẩu gỗ/miếng gỗ vụn 1.1.2 mảnh gỗ/miếng gỗ 1.1.3 khối gỗ/súc gỗ [ 木片 ] n mẩu gỗ/miếng...
  • もくぜん

    [ 目前 ] n trước mắt 目前の出来事: việc trước mắt 死が彼の目前に追った: cái chết đang ở ngay trước mắt anh ta
  • もくじ

    Mục lục 1 [ 目次 ] 1.1 v5s 1.1.1 mục 1.2 n 1.2.1 mục lục 2 Tin học 2.1 [ 目次 ] 2.1.1 bảng mục lục [table of contents] [ 目次 ]...
  • もくじじょうけん

    [ 黙示条件 ] vs điều khoản ngụ ý
  • もくざい

    Mục lục 1 [ 木材 ] 1.1 n 1.1.1 vật liệu gỗ 1.1.2 mộc 1.1.3 gỗ cây 1.1.4 gỗ [ 木材 ] n vật liệu gỗ mộc gỗ cây gỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top