Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もしもし

conj

alô

Xem thêm các từ khác

  • もうしん

    niềm tin mù quáng/sự tin tưởng mù quáng
  • もーどのせかい

    giới tạo mốt
  • もんし

    răng cửa
  • もる

    rỉ, phục vụ (đồ ăn...), kê đơn, đơm, đổ đầy/làm đầy, dột, lộ/rò rỉ/chảy ri rỉ/rỉ ra
  • やぎ

    dê, dê
  • やきゅう

    bóng chày
  • やくしょ

    công sở
  • やぐ

    bộ đồ giường, ghi chú: bộ đồ giường : chăn, ga, gối, đệm
  • やばん

    dã man, sự dã man
  • やし

    dừa
  • やしゅう

    cuộc tấn công về đêm
  • やけ

    sự liều mạng vì tuyệt vọng, そうやけになっちゃいけないよ. :không được liều mạng vì tuyệt vọng như vậy, こうなったらやけのやんぱちだ. :làm...
  • やかい

    dạ hội
  • やすり

    cái đũa, giũa, cái giũa [file]
  • やもり

    , 守宮(n)tắc kè, thạch sùng,(thạch thùng).
  • ゆうたん

    giao dịch gọi theo điều kiện đảm bảo [secured call], category : giao dịch [取引], explanation : 担保付きを条件としたコール取引
  • ゆうき

    dũng, dũng khí, hùng dũng, hùng khí, sự can đảm/sự cứng rắn/sự dũng cảm/can đảm/cứng rắn/dũng cảm, hữu cơ, hữu cơ...
  • ゆうだい

    hùng vĩ/trang nghiêm/huy hoàng/vĩ đại/lớn lao, sự hùng vĩ/sự trang nghiêm/sự huy hoàng/sự vĩ đại/sự lớn lao, 雄大な光景:...
  • ゆうづうてがた

    tín phiếu khống/hối phiếu khống [accommodation bill], category : ngoại thương [対外貿易]
  • ゆうび

    thiện mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top