Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もたらす

Mục lục

[ 齎らす ]

v5s

đem đến/mang lại/mang đến/gây ra
〔結果を〕 もたらす: mang đến kết quả
〔幸福・平和などを〕もたらす: mang lại Hạnh phúc, hòa bình...
(人)の精神に根本的な変化をもたらす: gây ra sự thay đổi cơ bản trong thần kinh con người

n

hùn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もぎ

    Mục lục 1 [ 模擬 ] 1.1 adj-no 1.1.1 giả vờ/giả/bắt chước/nhái 1.2 n 1.2.1 sự giả vờ/sự giả/sự bắt chước/sự nhái 2...
  • もぎとる

    Mục lục 1 [ もぎ取る ] 1.1 v5r 1.1.1 nhổ/giật mạnh/giật phăng ra 1.2 n 1.2.1 ngắt 1.3 n 1.3.1 nhổ 1.4 n 1.4.1 phá 1.5 n 1.5.1 xé...
  • もぎしけん

    [ 模擬試験 ] n kỳ thi thử
  • もぞう

    [ 模造 ] n sự chế tạo theo mẫu/sự bắt chước
  • もぞうする

    [ 模造する ] vs chế tạo theo mẫu/bắt chước この刀は昔の刀を模造したものです: thanh đao này bắt chước một thanh...
  • もぎ取る

    [ もぎとる ] v5r nhổ/giật mạnh/giật phăng ra
  • もぎり

    n người soát vé
  • もくたん

    Mục lục 1 [ 木炭 ] 1.1 n 1.1.1 than củi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 木炭 ] 2.1.1 than củi [charcoal] 2.2 [ 木炭 ] 2.2.1 Than củi [ 木炭 ] n...
  • もくぞう

    [ 木造 ] n sự làm bằng gỗ/sự làm từ gỗ
  • もくそく

    [ 目測 ] n sự đo bằng mắt
  • もくそくする

    [ 目測する ] vs đo bằng mắt
  • もくそうする

    [ 黙想する ] vs trầm ngâm
  • もくちょう

    [ 木彫 ] n nghệ thuật chạm khắc trên gỗ
  • もくてき

    Mục lục 1 [ 目的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đích 1.2 n 1.2.1 mục đích [ 目的 ] adj-na đích n mục đích
  • もくてきち

    [ 目的地 ] n nơi đến/vùng đất làm điểm dừng chân
  • もくてきげんご

    Tin học [ 目的言語 ] ngôn ngữ đối tượng [object language]
  • もくてきモジュール

    Tin học [ 目的モジュール ] mô đun đối tượng [object module]
  • もくてきプログラム

    Tin học [ 目的プログラム ] chương trình đối tượng [object program]
  • もくてきようそ

    Tin học [ 目的要素 ] phần tử đích [target element]
  • もくてきをたっせいする

    Mục lục 1 [ 目的を達成する ] 1.1 n 1.1.1 đạt mục đích 1.1.2 đắc chí [ 目的を達成する ] n đạt mục đích đắc chí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top