Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もち

Mục lục

[ 持ち ]

n, n-suf

sự mang
sự duy trì
で、興味をお持ちいただけたでしょうか。 :Cuối cùng thì bạn có quan tâm chứ?
今日は暖かくて気持ちいいですね。公園にでも行きませんか。 :Hôm nay thật ấm áp và đẹp trời. Chúng ta đi công viên chứ
sự đảm nhiệm
当社製品に対する関心をお持ちいただき、誠にありがとうございます。:Rất cảm ơn ngài đã quan tâm tới sản phẩm của công ty chúng tôi
ありがとうございます。すぐにお金をお持ちいたします。 :Cảm ơn bạn. Tôi sẽ nhanh chóng trả bạn tiền
sự chịu (phí tổn)
売り手危険持ち :Rủi ro của người bán hàng
sự cầm nắm
急に持ちあげる :Cầm lấy một cách nhanh chóng
バッグをもう片方の手に持ちかえる :Xách túi sang tay khác

[]

n, uk

bánh dày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もちなおす

    Mục lục 1 [ 持ち直す ] 1.1 v5s 1.1.1 đổi tay xách/ chuyển biến tốt 2 [ 持直す ] 2.1 v5s 2.1.1 đổi tay xách 2.1.2 chuyển biến...
  • もちぬし

    [ 持ち主 ] n người chủ/người sở hữu まっとうな外交感覚の持ち主 :Người có cảm nhận ngoại giao rất chính xác...
  • もちぶんほうによるとうしそんえき

    Kinh tế [ 持分方による投資損益 ] giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ hết thuế má) của các công ty chi nhánh [Equity...
  • もちべーしょんちょうさ

    Kinh tế [ モチベーション調査 ] nghiên cứu về động cơ hành động [motivation research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • もちあげる

    Mục lục 1 [ 持ち上げる ] 1.1 n 1.1.1 vén 1.1.2 sức nâng 1.1.3 nâng 1.1.4 dựng đứng 1.1.5 bốc [ 持ち上げる ] n vén sức nâng...
  • もちあい

    Kinh tế [ 持ち合い ] việc nắm giữ cổ phần chéo nhau [cross-holding of shares] Category : Tài chính [財政]
  • もちあいかいしょう

    Kinh tế [ 持ち合い解消 ] việc cùng bán cổ phiếu [mutual selling off of stock cross-holdings] Category : Công ty kinh doanh [会社・経営]...
  • もちこたえる

    Mục lục 1 [ 持ち堪える ] 1.1 v1 1.1.1 kiên trì 1.1.2 duy trì 1.1.3 chống chọi 2 [ 持ち答える ] 2.1 v5s 2.1.1 nín 3 [ 持堪える...
  • もちこめ

    Mục lục 1 [ もち米 ] 1.1 n 1.1.1 lúa nếp 1.1.2 gạo nếp [ もち米 ] n lúa nếp gạo nếp
  • もちこむ

    Mục lục 1 [ 持ち込む ] 1.1 v5m, vt 1.1.1 mang vào 1.1.2 đưa vào [ 持ち込む ] v5m, vt mang vào ~に全く新しい感覚を持ち込む :Mang...
  • もちごめさけ

    [ モチゴメ酒 ] n rượu nếp
  • もちいる

    Mục lục 1 [ 用いる ] 1.1 v1 1.1.1 thuê làm 1.1.2 dùng/sử dụng 1.1.3 dụng 1.1.4 chấp nhận để dùng 1.1.5 áp dụng cho [ 用いる...
  • もちさる

    [ 持ち去る ] v1 dọn đi
  • もちかぶがいしゃ

    Kinh tế [ 持株会社 ] công ty cổ phần mẹ [holding company (or holding)] Category : Công ty kinh doanh [会社・経営] Explanation : 他の会社を支配する目的で、他の会社の株式を保有する会社のこと。持株会社には、純粋持株会社と事業持株会社がある。
  • もちろん

    Mục lục 1 [ 勿論 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 đương nhiên 1.2 n 1.2.1 dĩ nhiên 1.3 n 1.3.1 đương nhiên 1.4 n 1.4.1 tất nhiên [ 勿論 ] adv,...
  • もちもの

    [ 持ち物 ] n vật mang theo/vật sở hữu 持ち物がなければ盗まれる心配もなし。 :Không có đồ thì không lo mất 持ち物から目を離さないように気を付ける :Chú...
  • もちゅう

    [ 喪中 ] n đang có tang 祖父が亡くなったため、わが家は喪中だ。 :gia đình tôi đang có tang ông của tôi 喪中のためお祝いの席に出ることは遠慮している.:vì...
  • もちゅうのかぞく

    [ 喪中の家族 ] n tang gia
  • もち米

    Mục lục 1 [ もちこめ ] 1.1 n 1.1.1 lúa nếp 1.1.2 gạo nếp [ もちこめ ] n lúa nếp gạo nếp
  • もったいない

    Mục lục 1 [ 勿体ない ] 1.1 adj, uk 1.1.1 quá tốt/tốt hơn xứng đáng được hưởng/không xứng đáng được 1.1.2 phạm thượng/bất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top