Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もはん

Mục lục

[ 模範 ]

vs

mô phạm

n

sự mô phạm

Kỹ thuật

[ 模範 ]

kiểu [model]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もはんをしめす

    [ 模範を示す ] n nêu gương
  • もはや

    [ 最早 ] adv đã/rồi 被害者は病院に運ばれたが, もはや手遅れだった : Nạn nhân được đưa ngay đến bệnh viện...
  • もほう

    Mục lục 1 [ 模倣 ] 1.1 n 1.1.1 sự mô phỏng 1.1.2 mô phỏng [ 模倣 ] n sự mô phỏng mô phỏng
  • もほうする

    Mục lục 1 [ 模倣する ] 1.1 n 1.1.1 đua nhau 1.2 vs 1.2.1 mô phỏng [ 模倣する ] n đua nhau vs mô phỏng
  • もみくちゃにする

    n lổn nhổn
  • もみがら

    n trấu
  • もみじ

    [ 紅葉 ] n cây thích (lá đỏ)
  • もみけす

    Mục lục 1 [ もみ消す ] 1.1 n 1.1.1 ỉm đi 1.1.2 ỉm 1.1.3 gói ghém [ もみ消す ] n ỉm đi ỉm gói ghém
  • もみあげ

    [ もみ上げ ] n mai
  • もみ上げ

    [ もみあげ ] n mai
  • もみわれ

    Kỹ thuật [ もみ割れ ] nứt do rèn [forging crack]
  • もみ割れ

    Kỹ thuật [ もみわれ ] nứt do rèn [forging crack]
  • もみ消す

    Mục lục 1 [ もみけす ] 1.1 n 1.1.1 ỉm đi 1.1.2 ỉm 1.1.3 gói ghém [ もみけす ] n ỉm đi ỉm gói ghém
  • もがく

    Mục lục 1 [ 藻掻く ] 1.1 v5k 1.1.1 văn vẹo/luồn lách/len lỏi 1.1.2 thiếu kiên nhẫn 1.1.3 đấu tranh/vật lộn 1.2 n 1.2.1 giãy...
  • もえたたせる

    Mục lục 1 [ 燃え立たせる ] 1.1 v5r 1.1.1 nổi lửa 1.1.2 chụm lửa [ 燃え立たせる ] v5r nổi lửa chụm lửa
  • もえつきる

    Mục lục 1 [ 燃え尽きる ] 1.1 / NHIÊN TẬN / 1.2 v5r 1.2.1 bị cháy [ 燃え尽きる ] / NHIÊN TẬN / v5r bị cháy 蝋燭は燃え尽きた。:...
  • もえあがる

    [ 燃え上がる ] v5r bốc cháy ぼっと燃え上がった: chốc lát đã cháy lên
  • もえうつる

    Mục lục 1 [ 燃え移る ] 1.1 / NHIÊN DI / 1.2 v1 1.2.1 bắt lửa [ 燃え移る ] / NHIÊN DI / v1 bắt lửa (火が)...に燃え移る:...
  • もえる

    Mục lục 1 [ 燃える ] 1.1 n 1.1.1 bốc hỏa 1.2 v1 1.2.1 cháy 1.3 v1 1.3.1 đốt 1.4 v1 1.4.1 nung nấu [ 燃える ] n bốc hỏa v1 cháy...
  • もえるような

    [ 燃えるような ] v1 rát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top