Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

やさいさらだ

[ 野菜サラダ ]

n

dưa góp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • やさいすーぷ

    [ 野菜スープ ] n canh rau
  • やさいをいためる

    [ 野菜を炒める ] n xào rau
  • やさいをうえる

    [ 野菜を植える ] n trồng rau
  • やさいをゆでる

    [ 野菜をゆでる ] n luộc rau
  • やかましい

    Mục lục 1 [ 喧しい ] 1.1 adj 1.1.1 ầm ỹ/phiền phức/phiền hà 1.2 adj 1.2.1 ồn ào/huyên náo/ầm ĩ/đinh tai nhức óc [ 喧しい...
  • やかん

    Mục lục 1 [ 夜間 ] 1.1 n 1.1.1 đêm hôm 1.1.2 đêm 1.1.3 buổi tối 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 thời gian buổi tối/vào buổi tối/ban đêm...
  • やかんきんむてあて

    [ 夜間勤務手当 ] n-adv, n-t tiền trợ cấp làm việc ban đêm
  • やかんにやく

    Kinh tế [ 夜間荷役 ] làm hàng đêm [working at night] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • やかんいどう

    [ 夜間移動 ] n-adv, n-t dạ hành
  • やかんさつえい

    [ 夜間撮影 ] n sự chụp ảnh buổi tối
  • やせたとち

    [ 痩せた土地 ] n đồng chua
  • やせい

    Mục lục 1 [ 野性 ] 1.1 n 1.1.1 tính chất hoang dã 1.2 adj-no 1.2.1 tính hoang dã 2 [ 野生 ] 2.1 n 2.1.1 sự hoang dã/dã sinh [ 野性...
  • やせいどうぶつ

    Mục lục 1 [ 野生動物 ] 1.1 / DÃ SINH ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 động vật hoang dã [ 野生動物 ] / DÃ SINH ĐỘNG VẬT / n động...
  • やせいの

    [ 野生の ] n dại
  • やせいのらん

    [ 野性の欄 ] n hoa lan tướng quân
  • やせん

    [ 野戦 ] n dã chiến
  • やせる

    Mục lục 1 [ 痩せる ] 1.1 n 1.1.1 ốm 1.2 v1 1.2.1 trở nên gầy/gầy đi 1.3 n 1.3.1 gầy 1.4 n 1.4.1 sút 1.5 n 1.5.1 sút đi [ 痩せる...
  • やすくかう

    [ 安く買う ] adj mua rẻ
  • やすっぽい

    [ 安っぽい ] adj rẻ tiền/trông có vẻ rẻ tiền 彼女の庭の人工芝は何の手入れも必要としないが、安っぽい感じだ :Thảm...
  • やすね

    Mục lục 1 [ 安値 ] 1.1 n 1.1.1 giá rẻ 2 Kinh tế 2.1 [ 安値 ] 2.1.1 giá thấp/hạ giá [low price] [ 安値 ] n giá rẻ Kinh tế [ 安値...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top