Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

やすくかう

[ 安く買う ]

adj

mua rẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • やすっぽい

    [ 安っぽい ] adj rẻ tiền/trông có vẻ rẻ tiền 彼女の庭の人工芝は何の手入れも必要としないが、安っぽい感じだ :Thảm...
  • やすね

    Mục lục 1 [ 安値 ] 1.1 n 1.1.1 giá rẻ 2 Kinh tế 2.1 [ 安値 ] 2.1.1 giá thấp/hạ giá [low price] [ 安値 ] n giá rẻ Kinh tế [ 安値...
  • やすまず

    [ 休まず ] n dai
  • やすまずにはなす

    [ 休まずに話す ] n nói dai
  • やすまる

    [ 休まる ] v5r nghỉ ngơi/yên ổn 心が~らない: lòng dạ không yên
  • やすみ

    [ 休み ] n nghỉ/vắng mặt 夏~: nghỉ hè  2日の~を取る : xin nghỉ hai hôm
  • やすみちゅう

    [ 休み中 ] n đang nghỉ
  • やすみのひ

    [ 休みの日 ] n ngày nghỉ
  • やすい

    Mục lục 1 [ 安い ] 1.1 adj 1.1.1 thấp 1.1.2 rẻ tiền 1.1.3 rẻ 1.1.4 điềm tĩnh/yên tâm 2 [ 易い ] 2.1 adj, suf 2.1.1 dễ/dễ dàng...
  • やすうり

    Mục lục 1 [ 安売り ] 1.1 n 1.1.1 sự bán rẻ 1.1.2 bán rẻ 1.1.3 bán hóa giá 2 Kinh tế 2.1 [ 安売り ] 2.1.1 bán hóa giá [bargain...
  • やすうる

    [ 安売る ] n bán đổ bán tháo
  • やすり加工する

    Kỹ thuật [ やすりかこうする ] giũa [file]
  • やすりしあげ

    Kỹ thuật [ やすり仕上げ ] sự giũa làm đẹp [filing]
  • やすりかこうする

    Kỹ thuật [ やすり加工する ] giũa [file]
  • やすり仕上げ

    Kỹ thuật [ やすりしあげ ] sự giũa làm đẹp [filing]
  • やすめる

    [ 休める ] v1 nghỉ ngơi/xả hơi 心を~: yên tâm
  • やすもの

    [ 安物 ] n đồ rẻ tiền 店で売っている安物 :những thứ rẻ tiền mua ở cửa hàng bách hoá 値段の安い物を買えば、十中八九、手に入るのは安物だ。 :Nếu...
  • やすらか

    Mục lục 1 [ 安らか ] 1.1 n 1.1.1 sự yên bình/trạng thái yên bình/sự yên ổn/sự không ưu tư 1.2 adj-na 1.2.1 yên bình/yên ổn/không...
  • やすらかな

    [ 安らかな ] adj-na êm thắm
  • やすむ

    Mục lục 1 [ 休む ] 1.1 n 1.1.1 nghỉ ngơi 1.2 v5m, vi 1.2.1 nghỉ/vắng mặt/ngủ [ 休む ] n nghỉ ngơi v5m, vi nghỉ/vắng mặt/ngủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top