Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

やすみ

[ 休み ]

n

nghỉ/vắng mặt
夏~: nghỉ hè
 2日の~を取る : xin nghỉ hai hôm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • やすみちゅう

    [ 休み中 ] n đang nghỉ
  • やすみのひ

    [ 休みの日 ] n ngày nghỉ
  • やすい

    Mục lục 1 [ 安い ] 1.1 adj 1.1.1 thấp 1.1.2 rẻ tiền 1.1.3 rẻ 1.1.4 điềm tĩnh/yên tâm 2 [ 易い ] 2.1 adj, suf 2.1.1 dễ/dễ dàng...
  • やすうり

    Mục lục 1 [ 安売り ] 1.1 n 1.1.1 sự bán rẻ 1.1.2 bán rẻ 1.1.3 bán hóa giá 2 Kinh tế 2.1 [ 安売り ] 2.1.1 bán hóa giá [bargain...
  • やすうる

    [ 安売る ] n bán đổ bán tháo
  • やすり加工する

    Kỹ thuật [ やすりかこうする ] giũa [file]
  • やすりしあげ

    Kỹ thuật [ やすり仕上げ ] sự giũa làm đẹp [filing]
  • やすりかこうする

    Kỹ thuật [ やすり加工する ] giũa [file]
  • やすり仕上げ

    Kỹ thuật [ やすりしあげ ] sự giũa làm đẹp [filing]
  • やすめる

    [ 休める ] v1 nghỉ ngơi/xả hơi 心を~: yên tâm
  • やすもの

    [ 安物 ] n đồ rẻ tiền 店で売っている安物 :những thứ rẻ tiền mua ở cửa hàng bách hoá 値段の安い物を買えば、十中八九、手に入るのは安物だ。 :Nếu...
  • やすらか

    Mục lục 1 [ 安らか ] 1.1 n 1.1.1 sự yên bình/trạng thái yên bình/sự yên ổn/sự không ưu tư 1.2 adj-na 1.2.1 yên bình/yên ổn/không...
  • やすらかな

    [ 安らかな ] adj-na êm thắm
  • やすむ

    Mục lục 1 [ 休む ] 1.1 n 1.1.1 nghỉ ngơi 1.2 v5m, vi 1.2.1 nghỉ/vắng mặt/ngủ [ 休む ] n nghỉ ngơi v5m, vi nghỉ/vắng mặt/ngủ...
  • やりきる

    Mục lục 1 [ やり切る ] 1.1 / THIẾT / 1.2 v5r 1.2.1 làm xong hoàn toàn/hoàn thành/làm trọn vẹn [ やり切る ] / THIẾT / v5r làm...
  • やりくり

    [ やり繰り ] n sự sắp xếp cho đủ/sự chi li tính toán/sự co kéo cho đủ
  • やりとげる

    [ やり遂げる ] v1 hoàn thành trọn vẹn/làm trọn/làm xong xuôi
  • やりとり

    [ やり取り ] n giao dịch/trao đổi (thư từ)/tranh luận
  • やりとも

    n người quan hệ tình dục một cách bừa bãi mà không hề có tình cảm
  • やりなおし

    [ やり直し ] n sự làm lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top