Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

やせいどうぶつ

Mục lục

[ 野生動物 ]

/ DÃ SINH ĐỘNG VẬT /

n

động vật hoang dã

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • やせいの

    [ 野生の ] n dại
  • やせいのらん

    [ 野性の欄 ] n hoa lan tướng quân
  • やせん

    [ 野戦 ] n dã chiến
  • やせる

    Mục lục 1 [ 痩せる ] 1.1 n 1.1.1 ốm 1.2 v1 1.2.1 trở nên gầy/gầy đi 1.3 n 1.3.1 gầy 1.4 n 1.4.1 sút 1.5 n 1.5.1 sút đi [ 痩せる...
  • やすくかう

    [ 安く買う ] adj mua rẻ
  • やすっぽい

    [ 安っぽい ] adj rẻ tiền/trông có vẻ rẻ tiền 彼女の庭の人工芝は何の手入れも必要としないが、安っぽい感じだ :Thảm...
  • やすね

    Mục lục 1 [ 安値 ] 1.1 n 1.1.1 giá rẻ 2 Kinh tế 2.1 [ 安値 ] 2.1.1 giá thấp/hạ giá [low price] [ 安値 ] n giá rẻ Kinh tế [ 安値...
  • やすまず

    [ 休まず ] n dai
  • やすまずにはなす

    [ 休まずに話す ] n nói dai
  • やすまる

    [ 休まる ] v5r nghỉ ngơi/yên ổn 心が~らない: lòng dạ không yên
  • やすみ

    [ 休み ] n nghỉ/vắng mặt 夏~: nghỉ hè  2日の~を取る : xin nghỉ hai hôm
  • やすみちゅう

    [ 休み中 ] n đang nghỉ
  • やすみのひ

    [ 休みの日 ] n ngày nghỉ
  • やすい

    Mục lục 1 [ 安い ] 1.1 adj 1.1.1 thấp 1.1.2 rẻ tiền 1.1.3 rẻ 1.1.4 điềm tĩnh/yên tâm 2 [ 易い ] 2.1 adj, suf 2.1.1 dễ/dễ dàng...
  • やすうり

    Mục lục 1 [ 安売り ] 1.1 n 1.1.1 sự bán rẻ 1.1.2 bán rẻ 1.1.3 bán hóa giá 2 Kinh tế 2.1 [ 安売り ] 2.1.1 bán hóa giá [bargain...
  • やすうる

    [ 安売る ] n bán đổ bán tháo
  • やすり加工する

    Kỹ thuật [ やすりかこうする ] giũa [file]
  • やすりしあげ

    Kỹ thuật [ やすり仕上げ ] sự giũa làm đẹp [filing]
  • やすりかこうする

    Kỹ thuật [ やすり加工する ] giũa [file]
  • やすり仕上げ

    Kỹ thuật [ やすりしあげ ] sự giũa làm đẹp [filing]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top