- Từ điển Nhật - Việt
やちょう
Mục lục |
[ 野鳥 ]
n
dã cầm
chim hoang dã
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
やっきょく
[ 薬局 ] n hiệu thuốc/cửa hàng dược phẩm -
やっつ
Mục lục 1 [ 八 ] 1.1 / BÁT / 1.2 num 1.2.1 thứ tám 1.2.2 tám 2 [ 八つ ] 2.1 / BÁT / 2.2 num 2.2.1 thứ tám 2.2.2 tám [ 八 ] / BÁT / num... -
やっつける
Mục lục 1 [ やっ付ける ] 1.1 v1 1.1.1 làm một mạch/làm liền tù tì/làm luôn 1.1.2 Đánh bại [ やっ付ける ] v1 làm một mạch/làm... -
やってくる
[ やって来る ] vk đến -
やって来る
[ やってくる ] vk đến -
やっと
adv cuối cùng thì -
やっとあるく
[ やっと歩く ] vk kéo lê -
やっとこ
Mục lục 1 n 1.1 kìm nhỏ 2 Kỹ thuật 2.1 cái kìm/cái kẹp/cái cặp/cái càng cua [nipper, pincers, pliers, tongs] n kìm nhỏ Kỹ thuật... -
やっと歩く
[ やっとあるく ] vk kéo lê -
やっぱり
Mục lục 1 [ 矢っ張り ] 1.1 adv, exp, uk 1.1.1 vẫn 1.1.2 rõ ràng 1.1.3 như tôi đã nghĩ 1.1.4 mặc dù 1.1.5 đương nhiên 1.1.6 cũng... -
やっかい
Mục lục 1 [ 厄介 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tốt bụng/tử tế 1.1.2 phụ thuộc 1.1.3 phiền hà/rắc rối/gây lo âu 1.2 n 1.2.1 sự phiền... -
やっかいもの
[ 厄介者 ] n người phụ thuộc/kẻ ăn bám/gánh nặng -
やっかん
Mục lục 1 [ 約款 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 約款 ] 2.1.1 điều khoản [clause] [ 約款 ] n điều khoản Kinh tế [... -
やっかんしゅうせい
Mục lục 1 [ 約款修整 ] 1.1 n 1.1.1 sửa đổi điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 約款修正 ] 2.1.1 sửa đổi điều khoản [modificaltion... -
やっ付ける
[ やっつける ] v1 làm một mạch/làm liền tù tì/làm luôn -
やつ
Mục lục 1 [ 奴 ] 1.1 / NÔ / 1.2 n 1.2.1 gã ấy/thằng ấy/thằng cha 1.3 n 1.3.1 gã [ 奴 ] / NÔ / n gã ấy/thằng ấy/thằng cha 事故に遭うなんて、かわいそうなやつ:... -
やつがらし
n chào mừng -
やつあたり
[ 八つ当たり ] n sự cáu giận lung tung 自分が間違ったのに人に八つ当たりする: mình sai mà lại cáu giận mọi người -
やつれた
Mục lục 1 n 1.1 gầy guộc 2 n 2.1 mệt đừ n gầy guộc n mệt đừ -
やつれる
[ 窶れる ] v1, uk tiều tuỵ/héo hon/gày mòn 熱病でやつれる: tiều tụy vì sốt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.