Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

やっつ

Mục lục

[]

/ BÁT /

num

thứ tám
tám

[ 八つ ]

/ BÁT /

num

thứ tám
tám
八つ割りヘーゼルナッツのローストをパイにまんべんなく振り掛ける :Rắc nhiều hạt phỉ nướng lên chiếc bánh.
彼は仕事でストレスがたまると、友達に八つ当たりしがちだ :Khi không hài lòng trong công việc của mình, anh ta thường trút hết bực tức lên những người bạn của mình.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • やっつける

    Mục lục 1 [ やっ付ける ] 1.1 v1 1.1.1 làm một mạch/làm liền tù tì/làm luôn 1.1.2 Đánh bại [ やっ付ける ] v1 làm một mạch/làm...
  • やってくる

    [ やって来る ] vk đến
  • やって来る

    [ やってくる ] vk đến
  • やっと

    adv cuối cùng thì
  • やっとあるく

    [ やっと歩く ] vk kéo lê
  • やっとこ

    Mục lục 1 n 1.1 kìm nhỏ 2 Kỹ thuật 2.1 cái kìm/cái kẹp/cái cặp/cái càng cua [nipper, pincers, pliers, tongs] n kìm nhỏ Kỹ thuật...
  • やっと歩く

    [ やっとあるく ] vk kéo lê
  • やっぱり

    Mục lục 1 [ 矢っ張り ] 1.1 adv, exp, uk 1.1.1 vẫn 1.1.2 rõ ràng 1.1.3 như tôi đã nghĩ 1.1.4 mặc dù 1.1.5 đương nhiên 1.1.6 cũng...
  • やっかい

    Mục lục 1 [ 厄介 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tốt bụng/tử tế 1.1.2 phụ thuộc 1.1.3 phiền hà/rắc rối/gây lo âu 1.2 n 1.2.1 sự phiền...
  • やっかいもの

    [ 厄介者 ] n người phụ thuộc/kẻ ăn bám/gánh nặng
  • やっかん

    Mục lục 1 [ 約款 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 約款 ] 2.1.1 điều khoản [clause] [ 約款 ] n điều khoản Kinh tế [...
  • やっかんしゅうせい

    Mục lục 1 [ 約款修整 ] 1.1 n 1.1.1 sửa đổi điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 約款修正 ] 2.1.1 sửa đổi điều khoản [modificaltion...
  • やっ付ける

    [ やっつける ] v1 làm một mạch/làm liền tù tì/làm luôn
  • やつ

    Mục lục 1 [ 奴 ] 1.1 / NÔ / 1.2 n 1.2.1 gã ấy/thằng ấy/thằng cha 1.3 n 1.3.1 gã [ 奴 ] / NÔ / n gã ấy/thằng ấy/thằng cha 事故に遭うなんて、かわいそうなやつ:...
  • やつがらし

    n chào mừng
  • やつあたり

    [ 八つ当たり ] n sự cáu giận lung tung 自分が間違ったのに人に八つ当たりする: mình sai mà lại cáu giận mọi người
  • やつれた

    Mục lục 1 n 1.1 gầy guộc 2 n 2.1 mệt đừ n gầy guộc n mệt đừ
  • やつれる

    [ 窶れる ] v1, uk tiều tuỵ/héo hon/gày mòn 熱病でやつれる: tiều tụy vì sốt
  • やといにん

    [ 雇い人 ] n người làm thuê/người làm công
  • やといぬし

    Mục lục 1 [ 雇い主 ] 1.1 / CỐ CHỦ / 1.2 n 1.2.1 chủ lao động/chủ thuê lao động/người sử dụng lao động 2 [ 雇主 ] 2.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top