Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

やむを得ず

[ やむをえず ]

exp

không thể tránh khỏi/miễn cưỡng/bất đắc dĩ/tất yếu/chắc chắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • やむを得ない

    [ やむをえない ] exp không thể tránh khỏi/miễn cưỡng/bất đắc dĩ/tất yếu
  • [ 湯 ] n nước sôi もうお湯が冷たくなってきてるでしょ。体が冷える前に出てきなさい。 :Nuớc đang lạnh đi đấy,...
  • ゆずはだ

    Kỹ thuật [ ゆず膚 ] sần sùi [orange peel] Category : sơn [塗装] Explanation : Tên lỗi sơn.
  • ゆずりわたす

    Mục lục 1 [ 譲り渡す ] 1.1 v5s 1.1.1 nhường 1.1.2 bàn giao [ 譲り渡す ] v5s nhường 席を譲り渡す: nhường chỗ ngồi bàn giao...
  • ゆずる

    Mục lục 1 [ 譲る ] 1.1 v5r 1.1.1 nhường/nhượng bộ/nhường nhịn 1.1.2 bàn giao (quyền sở hữu tài sản) [ 譲る ] v5r nhường/nhượng...
  • ゆず膚

    Kỹ thuật [ ゆずはだ ] sần sùi [orange peel] Category : sơn [塗装] Explanation : Tên lỗi sơn.
  • ゆたか

    Mục lục 1 [ 豊か ] 1.1 adj-na 1.1.1 phong phú/dư dật/giàu có 1.2 n 1.2.1 sự phong phú/sự dư dật/sự giàu có [ 豊か ] adj-na phong...
  • ゆたかな

    Mục lục 1 [ 豊かな ] 1.1 n 1.1.1 phú 1.1.2 giàu có 1.1.3 giàu [ 豊かな ] n phú giàu có giàu
  • ゆたかなけんこう

    [ 豊かな健康 ] n dồi dào sức khoẻ
  • ゆぎょうする

    [ 遊行する ] n diễu hành
  • ゆき

    Mục lục 1 [ 行き ] 1.1 n 1.1.1 sự đi lại 2 [ 雪 ] 2.1 n 2.1.1 tuyết [ 行き ] n sự đi lại [ 雪 ] n tuyết
  • ゆきどけ

    [ 雪解け ] n tuyết tan
  • ゆきどけする

    [ 雪解けする ] vs tuyết tan
  • ゆきのようなしろい

    [ 雪のような白い ] exp trắng như tuyết
  • ゆきがっせん

    [ 雪合戦 ] n trận ném tuyết
  • ゆきがとける

    [ 雪が解ける ] exp tuyết tan
  • ゆきがふる

    [ 雪が降る ] exp tuyết rơi 雪が沢山降ると、電車は止まる。: Tuyết rơi nhiều thì tàu không chạy được.
  • ゆきさき

    Kinh tế [ 行き先 ] nơi đến [outlook, direction] Category : Tài chính [財政]
  • ゆく

    Mục lục 1 [ 行く ] 1.1 v5k-s 1.1.1 đi 2 [ 逝く ] 2.1 v5k-s 2.1.1 chết/qua đời [ 行く ] v5k-s đi [ 逝く ] v5k-s chết/qua đời 両親を残して逝く :qua...
  • ゆくえ

    [ 行方 ] n hướng đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top