Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

やわらか

Mục lục

[ 柔らか ]

n, adj-na

mềm mại/dịu dàng

[ 軟らか ]

n, adj-na

mềm/xốp
軟らかいグラウンド: đất xốp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • やわらかい

    Mục lục 1 [ 柔らかい ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 êm 1.2 adj 1.2.1 mềm mại/dịu dàng 1.3 adj 1.3.1 mềm mỏng 1.4 adj 1.4.1 mịn màng 2 [ 軟らかい...
  • やれ

    Mục lục 1 col 1.1 làm đi 2 int 2.1 ồ!/chao ôi!/trời ơi!/chúa ơi!/than ôi col làm đi int ồ!/chao ôi!/trời ơi!/chúa ơi!/than ôi
  • やれやれ

    int ối chà/chà chà/ái chà Ghi chú: thể hiện sự thất vọng, chán nản, thở dài
  • やんちゃ

    adj-na tinh nghịch/tinh quái/ranh mãnh/láu lỉnh
  • やんわり

    adv nhẹ nhàng/êm dịu/dịu dàng
  • やんわりと

    adv nhẹ nhàng/êm dịu/dịu dàng
  • やや

    Mục lục 1 [ 稍 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 một chút/một ít/hơi hơi/có phần/hơi 1.2 n 1.2.1 hơi hơi [ 稍 ] adv, uk một chút/một ít/hơi...
  • ややにがい

    adj đăng đắng
  • ややこしい

    adj dễ nhầm lẫn/dễ lẫn lộn/lộn xộn
  • ややもすれば

    [ 動もすれば ] adv có khuynh hướng/có chiều hướng/có thể ややもすれば...しがちだ: có khuynh hướng...
  • やる

    col tưới
  • やむ

    Mục lục 1 [ 止む ] 1.1 v5m, vi 1.1.1 thôi/bỏ 1.1.2 đình chỉ/dừng/ngừng 2 [ 病む ] 2.1 v5m 2.1.1 bị ốm [ 止む ] v5m, vi thôi/bỏ...
  • やむをえず

    [ やむを得ず ] exp không thể tránh khỏi/miễn cưỡng/bất đắc dĩ/tất yếu/chắc chắn
  • やむをえない

    Mục lục 1 [ やむを得ない ] 1.1 exp 1.1.1 không thể tránh khỏi/miễn cưỡng/bất đắc dĩ/tất yếu 2 [ 止むを得ない ] 2.1...
  • やむを得ず

    [ やむをえず ] exp không thể tránh khỏi/miễn cưỡng/bất đắc dĩ/tất yếu/chắc chắn
  • やむを得ない

    [ やむをえない ] exp không thể tránh khỏi/miễn cưỡng/bất đắc dĩ/tất yếu
  • [ 湯 ] n nước sôi もうお湯が冷たくなってきてるでしょ。体が冷える前に出てきなさい。 :Nuớc đang lạnh đi đấy,...
  • ゆずはだ

    Kỹ thuật [ ゆず膚 ] sần sùi [orange peel] Category : sơn [塗装] Explanation : Tên lỗi sơn.
  • ゆずりわたす

    Mục lục 1 [ 譲り渡す ] 1.1 v5s 1.1.1 nhường 1.1.2 bàn giao [ 譲り渡す ] v5s nhường 席を譲り渡す: nhường chỗ ngồi bàn giao...
  • ゆずる

    Mục lục 1 [ 譲る ] 1.1 v5r 1.1.1 nhường/nhượng bộ/nhường nhịn 1.1.2 bàn giao (quyền sở hữu tài sản) [ 譲る ] v5r nhường/nhượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top