- Từ điển Nhật - Việt
やわらぐ
Mục lục |
[ 和らぐ ]
v5g
nguôi đi/dịu đi
- 〔痛みが〕 和らぐ: cái đau dịu đi
được nới lỏng/xả bớt/giảm bớt
- 〔緊張・規制・規律などが〕 和らぐ: quy chế được nới lỏng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
やわらげる
[ 和らげる ] v1 làm nguôi đi/làm dịu đi 〔苦痛などを〕和らげる : làm dịu đi cơn đau -
やわらか
Mục lục 1 [ 柔らか ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 mềm mại/dịu dàng 2 [ 軟らか ] 2.1 n, adj-na 2.1.1 mềm/xốp [ 柔らか ] n, adj-na mềm mại/dịu... -
やわらかい
Mục lục 1 [ 柔らかい ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 êm 1.2 adj 1.2.1 mềm mại/dịu dàng 1.3 adj 1.3.1 mềm mỏng 1.4 adj 1.4.1 mịn màng 2 [ 軟らかい... -
やれ
Mục lục 1 col 1.1 làm đi 2 int 2.1 ồ!/chao ôi!/trời ơi!/chúa ơi!/than ôi col làm đi int ồ!/chao ôi!/trời ơi!/chúa ơi!/than ôi -
やれやれ
int ối chà/chà chà/ái chà Ghi chú: thể hiện sự thất vọng, chán nản, thở dài -
やんちゃ
adj-na tinh nghịch/tinh quái/ranh mãnh/láu lỉnh -
やんわり
adv nhẹ nhàng/êm dịu/dịu dàng -
やんわりと
adv nhẹ nhàng/êm dịu/dịu dàng -
やや
Mục lục 1 [ 稍 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 một chút/một ít/hơi hơi/có phần/hơi 1.2 n 1.2.1 hơi hơi [ 稍 ] adv, uk một chút/một ít/hơi... -
ややにがい
adj đăng đắng -
ややこしい
adj dễ nhầm lẫn/dễ lẫn lộn/lộn xộn -
ややもすれば
[ 動もすれば ] adv có khuynh hướng/có chiều hướng/có thể ややもすれば...しがちだ: có khuynh hướng... -
やる
col tưới -
やむ
Mục lục 1 [ 止む ] 1.1 v5m, vi 1.1.1 thôi/bỏ 1.1.2 đình chỉ/dừng/ngừng 2 [ 病む ] 2.1 v5m 2.1.1 bị ốm [ 止む ] v5m, vi thôi/bỏ... -
やむをえず
[ やむを得ず ] exp không thể tránh khỏi/miễn cưỡng/bất đắc dĩ/tất yếu/chắc chắn -
やむをえない
Mục lục 1 [ やむを得ない ] 1.1 exp 1.1.1 không thể tránh khỏi/miễn cưỡng/bất đắc dĩ/tất yếu 2 [ 止むを得ない ] 2.1... -
やむを得ず
[ やむをえず ] exp không thể tránh khỏi/miễn cưỡng/bất đắc dĩ/tất yếu/chắc chắn -
やむを得ない
[ やむをえない ] exp không thể tránh khỏi/miễn cưỡng/bất đắc dĩ/tất yếu -
ゆ
[ 湯 ] n nước sôi もうお湯が冷たくなってきてるでしょ。体が冷える前に出てきなさい。 :Nuớc đang lạnh đi đấy,... -
ゆずはだ
Kỹ thuật [ ゆず膚 ] sần sùi [orange peel] Category : sơn [塗装] Explanation : Tên lỗi sơn.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.