- Từ điển Nhật - Việt
ゆうけむりすみ
Xem thêm các từ khác
-
ゆうげん
Mục lục 1 [ 幽玄 ] 1.1 adj-na 1.1.1 huyền bí/bí ẩn 1.2 n 1.2.1 sự huyền bí/sự bí ẩn 2 [ 有限 ] 2.1 adj-na 2.1.1 có hạn/hữu... -
ゆうげんな
[ 幽玄な ] n u huyền -
ゆうげんがいしゃ
Mục lục 1 [ 有限会社 ] 1.1 n 1.1.1 công ty trách nhiêm hữu hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 有限会社 ] 2.1.1 công ty trách nhiệm hữu hạn... -
ゆうげんしゅうごう
Kỹ thuật [ 有限集合 ] tập hữu hạn [finite set] Category : toán học [数学] -
ゆうげんせきにん
Kinh tế [ 有限責任 ] trách nhiệm hữu hạn [limited liability] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうげんようそほう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 有限要素法 ] 1.1.1 phương pháp yếu tố hữu hạn [finite element method] 2 Tin học 2.1 [ 有限要素法... -
ゆうあい
Mục lục 1 [ 友愛 ] 1.1 n 1.1.1 hữu ái 1.1.2 bạn vàng 1.1.3 bạn tình [ 友愛 ] n hữu ái bạn vàng bạn tình -
ゆうこく
Mục lục 1 [ 幽谷 ] 1.1 n 1.1.1 hẻm núi sâu/thung lũng hẹp 2 [ 憂国 ] 2.1 n 2.1.1 chủ nghĩa yêu nước/lòng yêu nước/lòng ái... -
ゆうこう
Mục lục 1 [ 友好 ] 1.1 n 1.1.1 tình bạn/sự hữu hảo 1.1.2 hữu nghị 1.1.3 bạn 2 [ 有効 ] 2.1 adj-na 2.1.1 hữu hiệu/có hiệu... -
ゆうこうきかん
Kinh tế [ 有効期間 ] thời hạn hiệu lực [period of validity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうこうきょうかい
[ 友好協会 ] n hội hữu nghị -
ゆうこうきょうりょくじょうやく
[ 友好協力条約 ] n hiệp ước hữu nghị và hợp tác -
ゆうこうきゅうにんばいりつ
Kinh tế tổng số người tìm việc làm trên tổng số công việc [number of job seekers vs. number of jobs] Category : Tài chính [財政] -
ゆうこうきゅうじんばいりつ
Kinh tế [ 有効求人倍率 ] tỷ lệ công việc trên số người tìm việc [Job-offer to Job-seeker Ratio] Explanation : 公共職業安定所(ハローワーク)に登録している求職者に対して、企業からの求人数の割合を示す指標のこと。1963年から毎月厚生労働省が発表している。求職者2人に対して、求人数が1人であれば、有効求人倍率は0.5となる。労働需給を表しており、人手不足なのか過剰なのかがわかる。 -
ゆうこうそくていはんい
Kỹ thuật [ 有効測定範囲 ] phạm vi đo hữu hiệu [useful range] -
ゆうこうだんめんせき
Kỹ thuật [ 有効断面積 ] diện tích mặt cắt hữu hiệu [effective cross-section area] -
ゆうこうつうしょうこうかいじょうやく
Kinh tế [ 有効通商航海条約 ] hiệp ước thương mại và hàng hải [treaty of commerce and navigation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうこうてき
Mục lục 1 [ 友好的 ] 1.1 n 1.1.1 hữu tâm 1.1.2 giao hữu [ 友好的 ] n hữu tâm giao hữu -
ゆうこうな
[ 有効な ] n đắc dụng -
ゆうこうはんい
Tin học [ 有効範囲 ] phạm vi/dải hợp lệ [scope/valid range]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.