Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ゆそうかもつ

Kinh tế

[ 輸送貨物 ]

hàng gửi/hàng được chất lên tàu [shipment]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ゆそうかもつりすと

    Mục lục 1 [ 輸送貨物リスト ] 1.1 vs 1.1.1 bản kê hàng chuyên chở 2 Kinh tế 2.1 [ 輸送貨物リスト ] 2.1.1 bản kê hàng chuyên...
  • ゆそうかん

    [ 油送管 ] n ống dẫn dầu
  • ゆそうせん

    Mục lục 1 [ 油送船 ] 1.1 n 1.1.1 tàu dầu 2 Kinh tế 2.1 [ 油送船 ] 2.1.1 tàu dầu [oil carrier] [ 油送船 ] n tàu dầu Kinh tế [...
  • ゆそうする

    Mục lục 1 [ 輸送する ] 1.1 vs 1.1.1 vận tải 2 Kỹ thuật 2.1 [ 輸送する ] 2.1.1 vận chuyển [transport] [ 輸送する ] vs vận...
  • ゆそうりょう

    Kinh tế [ 輸送量 ] lưu lượng hàng hoá/lượng chuyên chở [freight traffic/traffic] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ゆそうようほうそうばこ

    Kinh tế [ 輸送用包装箱 ] hộp đóng gói dùng trong chuyên chở [packing box]
  • ゆだねる

    Mục lục 1 [ 委ねる ] 1.1 v1 1.1.1 giao phó/ủy thác 2 Kinh tế 2.1 [ 委ねる ] 2.1.1 giao phó/ủy thác [entrust] [ 委ねる ] v1 giao...
  • ゆだん

    Mục lục 1 [ 油断 ] 1.1 n 1.1.1 sự cẩu thả/sự lơ đễnh 2 [ 油断する ] 2.1 vs 2.1.1 cẩu thả/lơ đễnh [ 油断 ] n sự cẩu...
  • ゆちゃく

    [ 癒着 ] n tính dính chặt/tính keo sơn/sự keo sơn gắn bó 政界と産業界の癒着 : sự keo sơn gắn bó giữa giới chính...
  • ゆったり

    Mục lục 1 [ ゆったり ] 1.1 adj 1.1.1 Thoải mái, dễ chịu 1.1.2 thong thả,bình tĩnh (không hoảng hốt) 1.2 adj 1.2.1 rộng thùng...
  • ゆったりした

    Mục lục 1 exp 1.1 êm đềm/lặng gió/bình tĩnh/điềm tĩnh 2 exp 2.1 lụng thụng exp êm đềm/lặng gió/bình tĩnh/điềm tĩnh exp...
  • ゆったりする

    exp ăn không ngồi rồi
  • ゆっくり

    Mục lục 1 n 1.1 chậm 2 n 2.1 chầm chậm 3 n 3.1 đủng đỉnh 4 n 4.1 rón rén 5 adv 5.1 từ từ/thong thả n chậm n chầm chậm n đủng...
  • ゆでん

    Mục lục 1 [ 油田 ] 1.1 n 1.1.1 mỏ dầu/túi dầu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 油田 ] 2.1.1 Mỏ dầu [ 油田 ] n mỏ dầu/túi dầu Kỹ thuật...
  • ゆでる

    [ 茹でる ] v1 luộc 沸騰したお湯で野菜を茹でると残留農薬の量が大幅に減る :Nếu dùng nước đã đun sôi để luộc...
  • ゆとり

    n sự còn đủ
  • ゆどの

    [ 湯殿 ] n phòng tắm
  • ゆにゅう

    Mục lục 1 [ 輸入 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhập khẩu 2 [ 輸入する ] 2.1 vs 2.1.1 nhập khẩu 3 Kinh tế 3.1 [ 輸入 ] 3.1.1 nhập khẩu [import/importation]...
  • ゆにゅうたんぽ

    Kinh tế [ 輸入担保 ] ký quĩ nhập khẩu [import deposit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ゆにゅうたんぽきん

    Kinh tế [ 輸入担保金 ] tiền ký quĩ nhập khẩu [import collateral] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top