Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ゆとり

n

sự còn đủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ゆどの

    [ 湯殿 ] n phòng tắm
  • ゆにゅう

    Mục lục 1 [ 輸入 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhập khẩu 2 [ 輸入する ] 2.1 vs 2.1.1 nhập khẩu 3 Kinh tế 3.1 [ 輸入 ] 3.1.1 nhập khẩu [import/importation]...
  • ゆにゅうたんぽ

    Kinh tế [ 輸入担保 ] ký quĩ nhập khẩu [import deposit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ゆにゅうたんぽきん

    Kinh tế [ 輸入担保金 ] tiền ký quĩ nhập khẩu [import collateral] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ゆにゅうたんぽにもつほかんしょう

    Mục lục 1 [ 輸入担保荷物保管証 ] 1.1 vs 1.1.1 biên lai tín thác 2 Kinh tế 2.1 [ 輸入担保荷物保管証 ] 2.1.1 biên lai tín thác...
  • ゆにゅうぎょうしゃ

    Kinh tế [ 輸入業者 ] thương nhân nhập khẩu [import trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ゆにゅうきそく

    Mục lục 1 [ 輸入規則 ] 1.1 vs 1.1.1 điều lệ nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 輸入規則 ] 2.1.1 điều lệ nhập khẩu [import regulations]...
  • ゆにゅうきんがく

    Mục lục 1 [ 輸入金額 ] 1.1 vs 1.1.1 kim ngạch nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 輸入金額 ] 2.1.1 kim ngạch nhập khẩu [import turnover]...
  • ゆにゅうきんし

    Mục lục 1 [ 輸入禁止 ] 1.1 vs 1.1.1 cấm nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 輸入禁止 ] 2.1.1 cấm nhập khẩu [import prohibition] [ 輸入禁止...
  • ゆにゅうきんしひん

    Mục lục 1 [ 輸入禁止品 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng cấm nhập 2 Kinh tế 2.1 [ 輸入禁止品 ] 2.1.1 hàng cấm nhập [prohibited imports] [ 輸入禁止品...
  • ゆにゅうきょかしょ

    Mục lục 1 [ 輸入許可書 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy phép nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 輸入許可書 ] 2.1.1 giấy phép nhập khẩu [import...
  • ゆにゅうくみあいゆにゅうぎょうしゃきょうてい

    [ 輸入組合輸入業者協定 ] vs hiệp hội các nhà nhập khẩu
  • ゆにゅうくみあいゆにゅうぎょうしゃきょうかい

    [ 輸入組合輸入業者協会 ] vs hiệp hội các nhà xuất khẩu
  • ゆにゅうそうがく

    Kinh tế [ 輸入総額 ] tổng giá trị nhập khẩu/tổng khối lượng nhập khẩu [total imports] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ゆにゅうそうりょう

    Kinh tế [ 輸入総量 ] tổng giá trị nhập khẩu/tổng khối lượng nhập khẩu [total imports] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ゆにゅうだいりてん

    Mục lục 1 [ 輸入代理店 ] 1.1 vs 1.1.1 đại lý nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 輸入代理店 ] 2.1.1 đại lý nhập khẩu [import agent]...
  • ゆにゅうちょうか

    Kinh tế [ 輸入超過 ] Nhập siêu
  • ゆにゅうちゅうもん

    Mục lục 1 [ 輸入注文 ] 1.1 vs 1.1.1 nhập khẩu theo đơn đặt hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 輸入注文 ] 2.1.1 nhập khẩu theo đơn hàng...
  • ゆにゅうついかぜい

    Kinh tế [ 輸入追加税 ] thuế phụ thu nhập khẩu [import surcharge] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ゆにゅうつうかん

    Kinh tế [ 輸入通関 ] thông quan vào cảng [clearance inward] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top