- Từ điển Nhật - Việt
ようかいそくど
Xem thêm các từ khác
-
ようかいど
Kỹ thuật [ 溶解度 ] độ hòa tan -
ようかいはんい
Kỹ thuật [ 溶解範囲 ] phạm vi nóng chảy [melting range] -
ようかいせい
[ 溶解性 ] n tính nóng chảy -
ようかいする
Mục lục 1 [ 溶解する ] 1.1 n 1.1.1 tan 1.1.2 hòa tan 1.1.3 đúc [ 溶解する ] n tan hòa tan đúc -
ようかいアセチレン
Kỹ thuật [ 溶解アセチレン ] axetylen nóng chảy [dissolved acetylene] Explanation : 容器中の多孔性物質に吸収させてあるアセトンに溶解したアセチレン。 -
ようせき
Mục lục 1 [ 容積 ] 1.1 n 1.1.1 thể tích 1.1.2 sức chứa 1.1.3 dung tích 2 Kinh tế 2.1 [ 容積 ] 2.1.1 dung tích [space] [ 容積 ] n thể... -
ようせきとん
Kinh tế [ 容積トン ] tấn dung tích/tấn cước [cargo ton/freight ton] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ようせきどりかもつ
Kinh tế [ 容積取り貨物 ] hàng dung tích [measurement cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ようせきしょうめいしょ
Kinh tế [ 容積証明書 ] giấy chứng dung tích (tàu biển) [certificate of measurement/measurement certificate] Category : Ngoại thương... -
ようせきかもつ
Kinh tế [ 容積貨物 ] hàng dung tích [measurement goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ようせつ
Kỹ thuật [ 溶接 ] hàn [welding] Explanation : 熱可塑性プラスチック成形物の2片を加熱によって接合すること。///熱風溶接、熱板溶接、高周波溶接などの方法があり、同時に加圧することもある。///金属を溶かして接合する方法。///2個以上の物体を局部的に原子間結合させる方法。 -
ようせつき
Mục lục 1 [ 溶接機 ] 1.1 n 1.1.1 máy hàn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 溶接機 ] 2.1.1 máy hàn [welder] [ 溶接機 ] n máy hàn Kỹ thuật [ 溶接機... -
ようせつきごう
Kỹ thuật [ 溶接記号 ] ký hiệu hàn [welding symbol] Explanation : 溶接の種類、大きさ等を指示するために図に示す記号。, -
ようせつきんぞく
Kỹ thuật [ 溶接金属 ] kim loại hàn [weld metal] Explanation : 溶接中に溶融凝固した金属。, -
ようせつそくど
Kỹ thuật [ 溶接速度 ] tốc độ hàn [welding speed] Explanation : 1分間あたりの溶接ビード長さ。, -
ようせつそうち
Kỹ thuật [ 溶接装置 ] thiết bị hàn [welding equipment, welding set] -
ようせつでんりゅう
Kỹ thuật [ 溶接電流 ] dòng điện hàn [welding current] Explanation : 溶接に必要な熱を発生させる電流, -
ようせつねつえいきょうぶさいこうかたさしけん
Kỹ thuật [ 溶接熱影響部最高硬さ試験 ] thử nghiệm độ cứng tối đa phần ảnh hưởng nhiệt hàn [maximum hardness test in... -
ようせつのてんがきんいつ
Kỹ thuật [ 溶接の点が均一 ] mối hàn ngấu đều -
ようせつのゆうこうながさ
Kỹ thuật [ 溶接の有効長さ ] chiều dài hữu hiệu hàn [effective length of weld]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.