Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ようぎしゃ

[ 容疑者 ]

n

người khả nghi/người bị tình nghi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ようぎょ

    [ 養魚 ] n cá nuôi
  • ようぎょち

    [ 養魚地 ] n bàu cá
  • ようぎょう

    [ 窯業 ] n công nghiệp gốm 窯業製品: sản phẩm gốm
  • ようき

    Mục lục 1 [ 容器 ] 1.1 n 1.1.1 đồ đựng 2 [ 陽気 ] 2.1 adj-na 2.1.1 thảnh thơi/thoải mái/sảng khoái 2.2 n 2.2.1 tiết trời 3 Kỹ...
  • ようきな

    [ 陽気な ] n vui nhộn
  • ようきょく

    Mục lục 1 [ 陽極 ] 1.1 n 1.1.1 dương cực 1.1.2 cực dương 2 Kỹ thuật 2.1 [ 陽極 ] 2.1.1 cực dương [anode, plate, positive electrode]...
  • ようきょくでんあつ

    Kỹ thuật [ 陽極電圧 ] điện áp cực dương [anode voltage]
  • ようきょくでんいこうか

    Kỹ thuật [ 陽極電位降下 ] sự giảm điện thế cực dương [anode potential fall]
  • ようきょくでんりゅう

    Kỹ thuật [ 陽極電流 ] dòng điện cực dương [anode current]
  • ようきょくしょり

    Kỹ thuật [ 陽極処理 ] xử lý anốt [anodic treatment]
  • ようきょくさんか

    Kỹ thuật [ 陽極酸化 ] sự ôxy hóa cực dương [anodic oxidation, anodization]
  • ようきょくバー

    Kỹ thuật [ 陽極バー ] thanh dương cực [anode bar]
  • ようきょくスライム

    Kỹ thuật [ 陽極スライム ] bùn anốt [anode slime]
  • ようきゅう

    Mục lục 1 [ 要求 ] 1.1 n 1.1.1 yêu sách 1.1.2 yêu cầu 1.1.3 sự yêu cầu/sự đòi hỏi 2 [ 要求する ] 2.1 vs 2.1.1 yêu cầu/đòi...
  • ようきゅうてがた

    Mục lục 1 [ 要求手形 ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu trả tiền ngay 2 Kinh tế 2.1 [ 要求手形 ] 2.1.1 hối phiếu trả tiền ngay [demand...
  • ようきゅうばらいてがた

    Mục lục 1 [ 要求払い手形 ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu trả tiền ngay 2 Kinh tế 2.1 [ 要求払い手形 ] 2.1.1 hối phiếu trả tiền...
  • ようきゅうばらいよきん

    Kinh tế [ 要求払い預金 ] tiền gửi không kỳ hạn [demand deposit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ようきゅうばらいやくそくてがた

    Kinh tế [ 要求払い約束手形 ] lệnh phiếu trả tiền ngay [demand note] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ようきゅうぶんかい

    Tin học [ 要求分解 ] phân tích yêu cầu [request decomposition]
  • ようきゅうぶんせき

    Tin học [ 要求分析 ] phân tích yêu cầu [requirements analysis]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top