Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ようごする

[ 擁護する ]

n

bênh vực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ようい

    Mục lục 1 [ 容易 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn giản/dễ dàng 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản/sự dễ dàng/sự dung dị 2 [ 用意 ] 2.1 v1 2.1.1...
  • よういく

    Mục lục 1 [ 養育 ] 1.1 v5u 1.1.1 dưỡng dục 1.2 n 1.2.1 sự nuôi dưỡng/sự dạy dỗ/sự chăm sóc 1.3 n 1.3.1 uốn nắn [ 養育...
  • よういくする

    Mục lục 1 [ 養育する ] 1.1 n 1.1.1 vun đắp 1.1.2 nuôi nấng 1.1.3 nuôi 1.1.4 cung dưỡng 1.1.5 bảo dưỡng [ 養育する ] n vun đắp...
  • よういにする

    Tin học [ 容易にする ] làm cho dễ dàng [to facilitate]
  • よういする

    Mục lục 1 [ 用意する ] 1.1 vs 1.1.1 xếp sẵn 1.1.2 trù liệu 1.1.3 dụng ý [ 用意する ] vs xếp sẵn trù liệu dụng ý
  • よういん

    Mục lục 1 [ 要因 ] 1.1 n 1.1.1 nguyên nhân chủ yếu/nguyên nhân chính/nhân tố 2 Kinh tế 2.1 [ 要因 ] 2.1.1 nguyên nhân cốt lõi...
  • ようさん

    Mục lục 1 [ 養蚕 ] 1.1 n 1.1.1 nuôi tằm 1.1.2 nghề nuôi tằm [ 養蚕 ] n nuôi tằm nghề nuôi tằm 養蚕業: ngành nuôi tằm
  • ようかきかF.O.B

    Kinh tế [ 揚荷機下F.O.B ] F.O.B dưới cẩu [free on board under tackle/f.o.b under tackle] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ようかい

    Mục lục 1 [ 溶解 ] 1.1 n 1.1.1 sự dung giải/sự nóng chảy 2 Kỹ thuật 2.1 [ 溶解 ] 2.1.1 sự nóng chảy [dissolution, fusing, melting,...
  • ようかいそくど

    Kỹ thuật [ 溶解速度 ] tốc độ nóng chảy [melting rate] Category : hàn [溶接]
  • ようかいど

    Kỹ thuật [ 溶解度 ] độ hòa tan
  • ようかいはんい

    Kỹ thuật [ 溶解範囲 ] phạm vi nóng chảy [melting range]
  • ようかいせい

    [ 溶解性 ] n tính nóng chảy
  • ようかいする

    Mục lục 1 [ 溶解する ] 1.1 n 1.1.1 tan 1.1.2 hòa tan 1.1.3 đúc [ 溶解する ] n tan hòa tan đúc
  • ようかいアセチレン

    Kỹ thuật [ 溶解アセチレン ] axetylen nóng chảy [dissolved acetylene] Explanation : 容器中の多孔性物質に吸収させてあるアセトンに溶解したアセチレン。
  • ようせき

    Mục lục 1 [ 容積 ] 1.1 n 1.1.1 thể tích 1.1.2 sức chứa 1.1.3 dung tích 2 Kinh tế 2.1 [ 容積 ] 2.1.1 dung tích [space] [ 容積 ] n thể...
  • ようせきとん

    Kinh tế [ 容積トン ] tấn dung tích/tấn cước [cargo ton/freight ton] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ようせきどりかもつ

    Kinh tế [ 容積取り貨物 ] hàng dung tích [measurement cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ようせきしょうめいしょ

    Kinh tế [ 容積証明書 ] giấy chứng dung tích (tàu biển) [certificate of measurement/measurement certificate] Category : Ngoại thương...
  • ようせきかもつ

    Kinh tế [ 容積貨物 ] hàng dung tích [measurement goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top