- Từ điển Nhật - Việt
ようしょく
Mục lục |
[ 洋食 ]
n
món ăn tây
[ 養殖 ]
n
sự nuôi/sự chăm sóc
- エビ養殖: sự nuôi tôm
nuôi trồng thủy sản
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ようしょくの
[ 養殖の ] n nuôi 養殖えび: nuôi tôm 養殖真珠: ngọc trai nuôi -
ようしゅ
[ 洋酒 ] n rượu Tây -
ようけい
Mục lục 1 [ 養鶏 ] 1.1 n 1.1.1 sự nuôi gia cầm 1.1.2 nuôi gà [ 養鶏 ] n sự nuôi gia cầm nuôi gà -
ようけいしりょう
[ 養鶏飼料 ] n thức ăn cho gà -
ようけん
Mục lục 1 [ 用件 ] 1.1 n 1.1.1 việc 2 [ 要件 ] 2.1 n 2.1.1 yêu cầu/điều kiện tất yếu/điều kiện cần thiết 2.1.2 nhu cầu/sự... -
ようこそ
Mục lục 1 int 1.1 hoan nghênh/chào đón ân cần/tiếp đãi ân cần 2 int 2.1 xin mời/xin chào int hoan nghênh/chào đón ân cần/tiếp... -
ようこう
Mục lục 1 [ 要項 ] 1.1 n 1.1.1 các mục yêu cầu/các mục quan trọng/các mục thiết yếu 2 [ 陽光 ] 2.1 n 2.1.1 ánh sáng mặt trời/ánh... -
ようこうろ
Mục lục 1 [ 溶鉱炉 ] 1.1 n 1.1.1 lò nung chảy 1.1.2 lò nung 1.1.3 lò nấu gang 1.1.4 lò đúc 2 [ 熔鉱炉 ] 2.1 n 2.1.1 lò ga [ 溶鉱炉... -
ようご
Mục lục 1 [ 擁護 ] 1.1 vt 1.1.1 bảo vệ/che chở/bênh vực 1.2 n 1.2.1 sự bảo vệ/sự bảo hộ/sự che chở/sự bảo trợ 1.3... -
ようごのちゅうしゅつ
Tin học [ 用語の抽出 ] rút ra thuật ngữ [extraction of terms] -
ようごひょう
Tin học [ 用語表 ] danh sách cơ bản [basic list] -
ようごしゅう
Tin học [ 用語集 ] bảng chú giải thuật ngữ/bảng từ vựng [vocabulary/glossary] Explanation : Trong chương trình xử lý từ, đây... -
ようごうさくいん
Tin học [ 用語索引 ] mục lục [concordance] -
ようごかいせつ
Tin học [ 用語解説 ] bảng chú giải thuật ngữ [glossary] Explanation : Trong chương trình xử lý từ, đây là tính năng được... -
ようごする
[ 擁護する ] n bênh vực -
ようい
Mục lục 1 [ 容易 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn giản/dễ dàng 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản/sự dễ dàng/sự dung dị 2 [ 用意 ] 2.1 v1 2.1.1... -
よういく
Mục lục 1 [ 養育 ] 1.1 v5u 1.1.1 dưỡng dục 1.2 n 1.2.1 sự nuôi dưỡng/sự dạy dỗ/sự chăm sóc 1.3 n 1.3.1 uốn nắn [ 養育... -
よういくする
Mục lục 1 [ 養育する ] 1.1 n 1.1.1 vun đắp 1.1.2 nuôi nấng 1.1.3 nuôi 1.1.4 cung dưỡng 1.1.5 bảo dưỡng [ 養育する ] n vun đắp... -
よういにする
Tin học [ 容易にする ] làm cho dễ dàng [to facilitate] -
よういする
Mục lục 1 [ 用意する ] 1.1 vs 1.1.1 xếp sẵn 1.1.2 trù liệu 1.1.3 dụng ý [ 用意する ] vs xếp sẵn trù liệu dụng ý
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.