Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ようしトレイ

Tin học

[ 用紙トレイ ]

khay giấy [paper tray]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ようしスタッカー

    Tin học [ 用紙スタッカー ] ngăn tiếp giấy [form stacker]
  • ようしゃ

    Mục lục 1 [ 容赦 ] 1.1 n 1.1.1 sự tha thứ/sự khoan dung 2 Kỹ thuật 2.1 [ 溶射 ] 2.1.1 sự phun nhiệt [thermal spraying] [ 容赦 ]...
  • ようしょく

    Mục lục 1 [ 洋食 ] 1.1 n 1.1.1 món ăn tây 2 [ 養殖 ] 2.1 n 2.1.1 sự nuôi/sự chăm sóc 2.1.2 nuôi trồng thủy sản [ 洋食 ] n món...
  • ようしょくの

    [ 養殖の ] n nuôi 養殖えび: nuôi tôm 養殖真珠: ngọc trai nuôi
  • ようしゅ

    [ 洋酒 ] n rượu Tây
  • ようけい

    Mục lục 1 [ 養鶏 ] 1.1 n 1.1.1 sự nuôi gia cầm 1.1.2 nuôi gà [ 養鶏 ] n sự nuôi gia cầm nuôi gà
  • ようけいしりょう

    [ 養鶏飼料 ] n thức ăn cho gà
  • ようけん

    Mục lục 1 [ 用件 ] 1.1 n 1.1.1 việc 2 [ 要件 ] 2.1 n 2.1.1 yêu cầu/điều kiện tất yếu/điều kiện cần thiết 2.1.2 nhu cầu/sự...
  • ようこそ

    Mục lục 1 int 1.1 hoan nghênh/chào đón ân cần/tiếp đãi ân cần 2 int 2.1 xin mời/xin chào int hoan nghênh/chào đón ân cần/tiếp...
  • ようこう

    Mục lục 1 [ 要項 ] 1.1 n 1.1.1 các mục yêu cầu/các mục quan trọng/các mục thiết yếu 2 [ 陽光 ] 2.1 n 2.1.1 ánh sáng mặt trời/ánh...
  • ようこうろ

    Mục lục 1 [ 溶鉱炉 ] 1.1 n 1.1.1 lò nung chảy 1.1.2 lò nung 1.1.3 lò nấu gang 1.1.4 lò đúc 2 [ 熔鉱炉 ] 2.1 n 2.1.1 lò ga [ 溶鉱炉...
  • ようご

    Mục lục 1 [ 擁護 ] 1.1 vt 1.1.1 bảo vệ/che chở/bênh vực 1.2 n 1.2.1 sự bảo vệ/sự bảo hộ/sự che chở/sự bảo trợ 1.3...
  • ようごのちゅうしゅつ

    Tin học [ 用語の抽出 ] rút ra thuật ngữ [extraction of terms]
  • ようごひょう

    Tin học [ 用語表 ] danh sách cơ bản [basic list]
  • ようごしゅう

    Tin học [ 用語集 ] bảng chú giải thuật ngữ/bảng từ vựng [vocabulary/glossary] Explanation : Trong chương trình xử lý từ, đây...
  • ようごうさくいん

    Tin học [ 用語索引 ] mục lục [concordance]
  • ようごかいせつ

    Tin học [ 用語解説 ] bảng chú giải thuật ngữ [glossary] Explanation : Trong chương trình xử lý từ, đây là tính năng được...
  • ようごする

    [ 擁護する ] n bênh vực
  • ようい

    Mục lục 1 [ 容易 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn giản/dễ dàng 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản/sự dễ dàng/sự dung dị 2 [ 用意 ] 2.1 v1 2.1.1...
  • よういく

    Mục lục 1 [ 養育 ] 1.1 v5u 1.1.1 dưỡng dục 1.2 n 1.2.1 sự nuôi dưỡng/sự dạy dỗ/sự chăm sóc 1.3 n 1.3.1 uốn nắn [ 養育...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top