Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ようじ

Mục lục

[ 幼児 ]

n

trẻ con/đứa trẻ
hài đồng

[ 楊枝 ]

/ DƯƠNG CHI /

n

tăm

[ 用事 ]

n

việc bận
~がある[ない]: bận[rỗi rãi]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ようじん

    Mục lục 1 [ 用心 ] 1.1 n 1.1.1 dụng tâm/sự cẩn thận 2 [ 用心する ] 2.1 vs 2.1.1 cẩn thận/thận trọng [ 用心 ] n dụng tâm/sự...
  • ようじんぶかい

    [ 用心深い ] adj cẩn thận/thận trọng
  • ようじょ

    Mục lục 1 [ 養女 ] 1.1 / DƯỠNG NỮ / 1.2 n 1.2.1 con gái nuôi 1.3 n 1.3.1 dưỡng nữ [ 養女 ] / DƯỠNG NỮ / n con gái nuôi n dưỡng...
  • ようじょう

    [ 養生 ] vs dưỡng bệnh (dưỡng bịnh)
  • ようじゅつ

    [ 妖術 ] n đồng bóng
  • ようふく

    Mục lục 1 [ 洋服 ] 1.1 n 1.1.1 quần áo tây 1.1.2 quần áo 1.1.3 âu phục [ 洋服 ] n quần áo tây quần áo âu phục
  • ようふくだんす

    [ 洋服箪笥 ] n tủ áo quần
  • ようふくのこのみ

    Kỹ thuật [ 洋服の好み ] Thị hiếu về ăn mặc
  • ようふくぶらし

    [ 洋服ブラシ ] n bàn chải áo
  • ようふくをきる

    [ 洋服を着る ] n mặc quần áo
  • ようふくをぬぐ

    [ 洋服を脱ぐ ] n cởi quần áo
  • ようふくをかう

    [ 洋服を買う ] n sắm quần áo
  • ようふくをかわかす

    [ 洋服を乾かす ] n phơi quần áo
  • ようふう

    [ 洋風 ] n, adj-na kiểu Tây
  • ようざい

    Kỹ thuật [ 溶剤 ] dung môi [Solvent]
  • ようしおくり

    Tin học [ 用紙送り ] tiếp giấy [form feed] Explanation : Một lệnh cưỡng bức máy in đẩy trang hiện hành ra và bắt đầu một...
  • ようしき

    Mục lục 1 [ 様式 ] 1.1 n 1.1.1 dạng thức 2 [ 洋式 ] 2.1 n 2.1.1 kiểu Tây 3 Kinh tế 3.1 [ 様式 ] 3.1.1 loại/kiểu [type (MAT)] [ 様式...
  • ようしきれ

    Tin học [ 用紙切れ ] hết giấy [out of paper]
  • ようしつ

    Mục lục 1 [ 洋室 ] 1.1 n 1.1.1 phòng kiểu Tây 2 Kỹ thuật 2.1 [ 溶質 ] 2.1.1 chất tan [solute] [ 洋室 ] n phòng kiểu Tây Kỹ thuật...
  • ようしはやおくり

    Tin học [ 用紙速送り ] trục cuốn giấy [paper skip/paper throw/paper slew]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top