Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ようちゅうい

[ 要注意 ]

n

sự chú ý cần thiết
要注意人物リスト: danh sách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ようつう

    [ 腰痛 ] v1 đau thắt lưng
  • ようてき

    Kỹ thuật [ 溶滴 ] giọt hàn [droplet] Category : hàn [溶接] Explanation : 電極先端から母材に移る溶融金属粒。
  • ようてん

    [ 要点 ] n yếu điểm/điểm trọng yếu
  • ようです

    int dường như
  • ようと

    Mục lục 1 [ 用途 ] 1.1 n 1.1.1 sự ứng dụng/sự sử dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 用途 ] 2.1.1 sự ứng dụng (cho sản phẩm) [application...
  • ようとん

    Mục lục 1 [ 養豚 ] 1.1 vs 1.1.1 nuôi lợn 1.2 n 1.2.1 sự nuôi lợn [ 養豚 ] vs nuôi lợn n sự nuôi lợn
  • ように

    int để mà/cốt để mà
  • ようにく

    [ 羊肉 ] n thịt cừu
  • ようになる

    exp đạt đến mức độ mà/đạt đến điểm mà
  • ようにする

    exp chắc chắn làm/cố làm
  • ようにん

    Mục lục 1 [ 容認 ] 1.1 n 1.1.1 dung nạp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 容認 ] 2.1.1 sự chấp nhận [acceptance] [ 容認 ] n dung nạp Kỹ thuật...
  • ようにんする

    [ 容認する ] n dung túng
  • ようねん

    [ 幼年 ] n tuổi nhỏ
  • ようねんじだい

    Mục lục 1 [ 幼年時代 ] 1.1 n 1.1.1 tuổi thơ 1.1.2 lúc nhỏ [ 幼年時代 ] n tuổi thơ lúc nhỏ
  • ようばい

    Mục lục 1 [ 溶媒 ] 1.1 n 1.1.1 dung môi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 溶媒 ] 2.1.1 dung môi [solvent] [ 溶媒 ] n dung môi Kỹ thuật [ 溶媒 ] dung...
  • ようひし

    [ 羊皮紙 ] n giấy dầu
  • ようひん

    [ 用品 ] n đồ dùng
  • ようび

    [ 曜日 ] n ngày trong tuần
  • ようぶ

    [ 腰部 ] n vùng xương chậu/vùng eo
  • ようぶん

    [ 養分 ] n chất bổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top