Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ように

int

để mà/cốt để mà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ようにく

    [ 羊肉 ] n thịt cừu
  • ようになる

    exp đạt đến mức độ mà/đạt đến điểm mà
  • ようにする

    exp chắc chắn làm/cố làm
  • ようにん

    Mục lục 1 [ 容認 ] 1.1 n 1.1.1 dung nạp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 容認 ] 2.1.1 sự chấp nhận [acceptance] [ 容認 ] n dung nạp Kỹ thuật...
  • ようにんする

    [ 容認する ] n dung túng
  • ようねん

    [ 幼年 ] n tuổi nhỏ
  • ようねんじだい

    Mục lục 1 [ 幼年時代 ] 1.1 n 1.1.1 tuổi thơ 1.1.2 lúc nhỏ [ 幼年時代 ] n tuổi thơ lúc nhỏ
  • ようばい

    Mục lục 1 [ 溶媒 ] 1.1 n 1.1.1 dung môi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 溶媒 ] 2.1.1 dung môi [solvent] [ 溶媒 ] n dung môi Kỹ thuật [ 溶媒 ] dung...
  • ようひし

    [ 羊皮紙 ] n giấy dầu
  • ようひん

    [ 用品 ] n đồ dùng
  • ようび

    [ 曜日 ] n ngày trong tuần
  • ようぶ

    [ 腰部 ] n vùng xương chậu/vùng eo
  • ようぶん

    [ 養分 ] n chất bổ
  • ようほう

    [ 用法 ] n cách dùng
  • ようぼ

    Mục lục 1 [ 養母 ] 1.1 n 1.1.1 nhũ mẫu 1.1.2 mẹ nuôi 1.1.3 dưỡng mẫu [ 養母 ] n nhũ mẫu mẹ nuôi dưỡng mẫu
  • ようぼうする

    [ 要望する ] n nguyện ước
  • ようぼうクラス

    Tin học [ 要望クラス ] lớp ưu tiên [preferred class]
  • ようま

    Mục lục 1 [ 洋間 ] 1.1 n 1.1.1 phòng kiểu Tây 1.1.2 phòng kiểu châu âu [ 洋間 ] n phòng kiểu Tây phòng kiểu châu âu
  • ようが

    [ 洋画 ] n bức tranh kiểu tây
  • ようがん

    [ 溶岩 ] n dung nham
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top