Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

よきしないけっか

Tin học

[ 予期しない結果 ]

kết quả không mong muốn/kết quả không dự đoán được/kết quả bất ngờ/kết quả không ngờ [unexpected results/unpredictable results]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • よきん

    Mục lục 1 [ 預金 ] 1.1 n 1.1.1 tiền gửi 1.1.2 tiền dự trữ/khoản tiền gửi trong ngân hàng 1.1.3 tiền đặt cọc 2 [ 預金する...
  • よきんぎんこう

    Kinh tế [ 預金銀行 ] ngân hàng tiền gửi [bank of deposit/deposit bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • よきんざんだか

    Mục lục 1 [ 預金残高 ] 1.1 vs 1.1.1 dư có tại ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 預金残高 ] 2.1.1 dư có tại ngân hàng [bank balance] [...
  • よきんしゃ

    Mục lục 1 [ 預金者 ] 1.1 vs 1.1.1 người gửi tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 預金者 ] 2.1.1 người gửi tiền [depositor] [ 預金者 ] vs người...
  • よきんしょうしょ

    Mục lục 1 [ 預金証書 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy chứng nhận gửi tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 預金証書 ] 2.1.1 giấy chứng gửi tiền [certificate...
  • よきんうけいれしょ

    Mục lục 1 [ 預金受入書 ] 1.1 vs 1.1.1 biên lai tiền gửi 2 Kinh tế 2.1 [ 預金受入書 ] 2.1.1 biên lai tiền gửi [deposit receipt]...
  • よきんかんじょう

    Kinh tế [ 預金勘定 ] tài khoản tiền gửi kỳ hạn [deposit account] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • よきんする

    [ 預金する ] vs gửi
  • よきんりし

    Kinh tế [ 預金利子 ] Lãi tiền gửi Category : Tài chính
  • よきんりょうしゅうしょ

    Mục lục 1 [ 預金領収書 ] 1.1 vs 1.1.1 biên lai tiền gửi 2 Kinh tế 2.1 [ 預金領収書 ] 2.1.1 biên lai tiền gửi [deposit receipt]...
  • よく

    Mục lục 1 [ 能く ] 1.1 adv 1.1.1 thường hay/thường xuyên/hơi một tý là 1.1.2 lại còn có thể/lại còn 1.1.3 kĩ/cẩn thận/đầy...
  • よくおぼえる

    [ よく覚える ] exp thuộc lòng
  • よくきれる

    [ よく切れる ] exp sắc (dao)
  • よくきれるこがたな

    [ よく切れる小刀 ] exp con dao sắc
  • よくそう

    [ 浴槽 ] n bể tắm
  • よくちょう

    [ 翌朝 ] n-adv, n-t sáng hôm sau
  • よくつうじている

    [ よく通じている ] exp am hiểu
  • よくねん

    [ 翌年 ] n-t năm sau/năm tiếp theo 日分の有給休暇を翌年に繰り越す :Chuyển ngày nghỉ phép còn lại sang năm tiếp theo....
  • よくねる

    [ よく寝る ] exp ngủ ngon
  • よくねむる

    [ よく眠る ] exp ngủ ngon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top