- Từ điển Nhật - Việt
よく
Mục lục |
[ 能く ]
adv
thường hay/thường xuyên/hơi một tý là
- 日本にはよく台風がくる:ở Nhật hay có bão
lại còn có thể/lại còn
- よくあんなひどいことが言えたもの: nào ngờ anh ta lại có thể nói ra những lời nói vô lễ như thế!
kĩ/cẩn thận/đầy đủ
- よく考える: suy nghĩ kĩ
hoàn toàn/hết sức/rất
- この二人はよく似ている: hai người này hết sức giống nhau
giỏi/đẹp/hay
- 彼女は歌がよく歌える: cô ta hát hay
n
sự giỏi giang/cái đẹp/cái hay
n
sự kĩ càng/sự cẩn thận/sự đầy đủ
[ 能くする ]
vs
hay làm
[ 欲 ]
n
sự mong muốn/sự tham lam
- 欲が深く: tham lam
- お金にまったく欲がない: hoàn toàn không có mong muốn về tiền bạc
- 人間のどん欲さ: tính hám lợi của con người
- 非情なまでのどん欲さ: tham lam đến mức không còn tình nghĩa
n
rõ
n
rõ ràng
adv
thường xuyên/thường
Kỹ thuật
[ 浴 ]
dung dịch [bath]
- Category: hóa học [化学]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
よくおぼえる
[ よく覚える ] exp thuộc lòng -
よくきれる
[ よく切れる ] exp sắc (dao) -
よくきれるこがたな
[ よく切れる小刀 ] exp con dao sắc -
よくそう
[ 浴槽 ] n bể tắm -
よくちょう
[ 翌朝 ] n-adv, n-t sáng hôm sau -
よくつうじている
[ よく通じている ] exp am hiểu -
よくねん
[ 翌年 ] n-t năm sau/năm tiếp theo 日分の有給休暇を翌年に繰り越す :Chuyển ngày nghỉ phép còn lại sang năm tiếp theo.... -
よくねる
[ よく寝る ] exp ngủ ngon -
よくねむる
[ よく眠る ] exp ngủ ngon -
よくばり
Mục lục 1 [ 欲張り ] 1.1 adj-na 1.1.1 tham lam/hám lợi 1.2 n 1.2.1 tính tham lam/tính hám lợi [ 欲張り ] adj-na tham lam/hám lợi 彼の遺言があいまいなので、欲張りな相続人たちの間に争いが起きた:... -
よくばる
[ 欲張る ] n bóp chắt -
よくぶか
Mục lục 1 [ 欲深 ] 1.1 / DỤC THÂM / 1.2 adj-na 1.2.1 tham lam/hám lợi 1.3 n 1.3.1 tính tham lam/tính hám lợi [ 欲深 ] / DỤC THÂM... -
よくぼう
Mục lục 1 [ 欲望 ] 1.1 n 1.1.1 sự khát khao/sự ước muốn/lòng thèm muốn/lòng ham muốn 1.1.2 dục vọng [ 欲望 ] n sự khát... -
よくじつ
Mục lục 1 [ 翌日 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 ngày sau 1.1.2 ngày hôm sau 1.1.3 hôm sau 1.1.4 bữa hôm sau [ 翌日 ] n-adv, n-t ngày sau ngày... -
よくじつあした
[ 翌日明日 ] n-adv, n-t ngày hôm sau -
よくじょう
Mục lục 1 [ 欲情 ] 2 / DỤC TÌNH / 2.1 n 2.1.1 ham muốn(desire) 3 [ 浴場 ] 4 / DỤC TRƯỜNG / 4.1 n 4.1.1 nhà tắm công cộng [ 欲情... -
よくし
Mục lục 1 [ 抑止 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngăn cản/sự cản trở/sự ngăn chặn 2 Tin học 2.1 [ 抑止 ] 2.1.1 ngăn chặn/hạn chế [inhibit... -
よくししんごう
Tin học [ 抑止信号 ] tín hiệu ngăn chặn [inhibiting signal] -
よくしゅう
[ 翌週 ] n-t tuần tới/tuần sau -
よくあつ
[ 抑圧 ] n sự đàn áp/sự áp bức/sự ức chế 過酷な抑圧: sự đàn áp khốc liệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.