Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

よこむき

Tin học

[ 横向き ]

hướng xoay ngang [landscape orientation]
Explanation: Sự quay đổi chiều của một thiết kế trang để văn bản và các đồ thị được in ra theo chiều rộng của trang giấy.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • よごれ

    Mục lục 1 [ 汚れ ] 1.1 / Ô / 1.2 n 1.2.1 bẩn/vệt bẩn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 汚れ ] 2.1.1 bẩn [stain] 2.2 [ 汚れ ] 2.2.1 Vết bẩn [...
  • よごれた

    Mục lục 1 [ 汚れた ] 1.1 n 1.1.1 uế 1.1.2 ố 1.1.3 lem 1.1.4 lấm lem [ 汚れた ] n uế ố lem lấm lem
  • よごれぼうしカバー

    Kỹ thuật [ 汚れ防止カバー ] nắp che chống bụi [dirt preventing cover]
  • よごれる

    Mục lục 1 [ 汚れる ] 1.1 v1 1.1.1 nhơ 1.1.2 dơ dáy 1.1.3 dơ bẩn 1.1.4 dơ 1.1.5 bôi lem 1.1.6 bẩn/nhiễm bẩn [ 汚れる ] v1 nhơ dơ...
  • よい

    Mục lục 1 [ 好い ] 1.1 n 1.1.1 hảo 2 [ 宵 ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 chiều/chiều muộn 3 [ 酔い ] 3.1 n 3.1.1 say 4 [ 善い ] 4.1 adj 4.1.1...
  • よいたびを

    Mục lục 1 [ よい旅を ] 1.1 / LỮ / 1.2 exp 1.2.1 chúc một chuyến đi vui vẻ/chúc một chuyến đi may mắn [ よい旅を ] / LỮ...
  • よいっぱり

    [ 宵っ張り ] n sự thức khuya/việc thức khuya dậy muộn/người thức khuya dậy muộn 宵っ張りの朝寝坊だ :Ngủ dậy...
  • よいのくち

    [ 宵の口 ] n-adv lúc sẩm tối/lúc chập tối/khi màn đêm buông xuống まだ宵の口だ.:Vẫn còn chưa sẩm tối mà 宵の口に :Vào...
  • よいごし

    [ 宵越し ] n việc qua đêm 彼は宵越しの銭は持たない男だ. :Anh ta là người đàn ông kiếm được tiền ban ngày thì...
  • よいりょこうを

    Mục lục 1 [ よい旅行を ] 1.1 / LỮ HÀNH / 1.2 exp 1.2.1 chúc một chuyến đi vui vẻ/chúc một chuyến đi may mắn [ よい旅行を...
  • よい旅を

    [ よいたびを ] exp chúc một chuyến đi vui vẻ/chúc một chuyến đi may mắn
  • よい旅行を

    [ よいりょこうを ] exp chúc một chuyến đi vui vẻ/chúc một chuyến đi may mắn
  • よう

    Mục lục 1 [ 酔う ] 1.1 n 1.1.1 say 1.2 v5u 1.2.1 say rượu 1.3 v5u 1.3.1 say sưa 2 [ 様 ] 2.1 n 2.1.1 cách thức 2.2 adj-na 2.2.1 có vẻ/như...
  • ようたし

    [ 用足し ] n việc lặt vặt
  • ようぎしゃ

    [ 容疑者 ] n người khả nghi/người bị tình nghi
  • ようぎょ

    [ 養魚 ] n cá nuôi
  • ようぎょち

    [ 養魚地 ] n bàu cá
  • ようぎょう

    [ 窯業 ] n công nghiệp gốm 窯業製品: sản phẩm gốm
  • ようき

    Mục lục 1 [ 容器 ] 1.1 n 1.1.1 đồ đựng 2 [ 陽気 ] 2.1 adj-na 2.1.1 thảnh thơi/thoải mái/sảng khoái 2.2 n 2.2.1 tiết trời 3 Kỹ...
  • ようきな

    [ 陽気な ] n vui nhộn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top