Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

よごれ

Mục lục

[ 汚れ ]

/ Ô /

n

bẩn/vệt bẩn
洗剤は衣類の汚れを落とす:Bột giặt làm sạch vết bẩn

Kỹ thuật

[ 汚れ ]

bẩn [stain]

[ 汚れ ]

Vết bẩn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • よごれた

    Mục lục 1 [ 汚れた ] 1.1 n 1.1.1 uế 1.1.2 ố 1.1.3 lem 1.1.4 lấm lem [ 汚れた ] n uế ố lem lấm lem
  • よごれぼうしカバー

    Kỹ thuật [ 汚れ防止カバー ] nắp che chống bụi [dirt preventing cover]
  • よごれる

    Mục lục 1 [ 汚れる ] 1.1 v1 1.1.1 nhơ 1.1.2 dơ dáy 1.1.3 dơ bẩn 1.1.4 dơ 1.1.5 bôi lem 1.1.6 bẩn/nhiễm bẩn [ 汚れる ] v1 nhơ dơ...
  • よい

    Mục lục 1 [ 好い ] 1.1 n 1.1.1 hảo 2 [ 宵 ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 chiều/chiều muộn 3 [ 酔い ] 3.1 n 3.1.1 say 4 [ 善い ] 4.1 adj 4.1.1...
  • よいたびを

    Mục lục 1 [ よい旅を ] 1.1 / LỮ / 1.2 exp 1.2.1 chúc một chuyến đi vui vẻ/chúc một chuyến đi may mắn [ よい旅を ] / LỮ...
  • よいっぱり

    [ 宵っ張り ] n sự thức khuya/việc thức khuya dậy muộn/người thức khuya dậy muộn 宵っ張りの朝寝坊だ :Ngủ dậy...
  • よいのくち

    [ 宵の口 ] n-adv lúc sẩm tối/lúc chập tối/khi màn đêm buông xuống まだ宵の口だ.:Vẫn còn chưa sẩm tối mà 宵の口に :Vào...
  • よいごし

    [ 宵越し ] n việc qua đêm 彼は宵越しの銭は持たない男だ. :Anh ta là người đàn ông kiếm được tiền ban ngày thì...
  • よいりょこうを

    Mục lục 1 [ よい旅行を ] 1.1 / LỮ HÀNH / 1.2 exp 1.2.1 chúc một chuyến đi vui vẻ/chúc một chuyến đi may mắn [ よい旅行を...
  • よい旅を

    [ よいたびを ] exp chúc một chuyến đi vui vẻ/chúc một chuyến đi may mắn
  • よい旅行を

    [ よいりょこうを ] exp chúc một chuyến đi vui vẻ/chúc một chuyến đi may mắn
  • よう

    Mục lục 1 [ 酔う ] 1.1 n 1.1.1 say 1.2 v5u 1.2.1 say rượu 1.3 v5u 1.3.1 say sưa 2 [ 様 ] 2.1 n 2.1.1 cách thức 2.2 adj-na 2.2.1 có vẻ/như...
  • ようたし

    [ 用足し ] n việc lặt vặt
  • ようぎしゃ

    [ 容疑者 ] n người khả nghi/người bị tình nghi
  • ようぎょ

    [ 養魚 ] n cá nuôi
  • ようぎょち

    [ 養魚地 ] n bàu cá
  • ようぎょう

    [ 窯業 ] n công nghiệp gốm 窯業製品: sản phẩm gốm
  • ようき

    Mục lục 1 [ 容器 ] 1.1 n 1.1.1 đồ đựng 2 [ 陽気 ] 2.1 adj-na 2.1.1 thảnh thơi/thoải mái/sảng khoái 2.2 n 2.2.1 tiết trời 3 Kỹ...
  • ようきな

    [ 陽気な ] n vui nhộn
  • ようきょく

    Mục lục 1 [ 陽極 ] 1.1 n 1.1.1 dương cực 1.1.2 cực dương 2 Kỹ thuật 2.1 [ 陽極 ] 2.1.1 cực dương [anode, plate, positive electrode]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top