Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

よそく

Mục lục

[ 予測 ]

n

sự báo trước/sự ước lượng

[ 予測する ]

vs

dự báo/ước lượng
_%の世界成長を予測する : dự báo tốc độ tăng trưởng của thế giới là...%

Kinh tế

[ 予測 ]

dự đoán [Forecast]
Explanation: 予測とは、前もって将来を推し量り、先を読んで現在の行動を決めることをいう。予測は、「これからどうなるか」を考えて、「今からどうするか」を決めるものである。予測には今後の傾向をつかむもの、山と谷のような変動の周期を読むもの、リスクを考えるものなどがある。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • よそくごさ

    Kỹ thuật [ 予測誤差 ] sai số ước lượng [forecast error]
  • よそった

    [ 装った ] v5u đàng điếm
  • よそみ

    [ よそ見 ] n sự nhìn ngang/sự nhìn tránh đi/sự nhìn ra chỗ khác
  • よそう

    Mục lục 1 [ 予想 ] 1.1 n 1.1.1 sự báo trước/linh cảm/sự dự báo/sự tiên đoán 2 [ 予想する ] 2.1 vs 2.1.1 lường trước/dự...
  • よそういじょう

    Kinh tế [ 予想以上 ] hơn cả mong đợi [more than expected] Category : Tài chính [財政]
  • よそうする

    Mục lục 1 [ 予想する ] 1.1 vs 1.1.1 trù liệu 1.1.2 đoán trước [ 予想する ] vs trù liệu đoán trước
  • よそうりえき

    Kinh tế [ 予想利益 ] lãi dự tính (bảo hiểm) [expected profit imaginary profit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • よそゆき

    Mục lục 1 [ よそ行き ] 1.1 / HÀNH / 1.2 n 1.2.1 sự đi ra ngoài/bên ngoài/ngoài xã hội 1.2.2 bộ quần áo để đi ra ngoài [ よそ行き...
  • よそ行き

    Mục lục 1 [ よそゆき ] 1.1 n 1.1.1 sự đi ra ngoài/bên ngoài/ngoài xã hội 1.1.2 bộ quần áo để đi ra ngoài [ よそゆき ] n...
  • よそ見

    [ よそみ ] n sự nhìn ngang/sự nhìn tránh đi/sự nhìn ra chỗ khác
  • よだれ

    Mục lục 1 [ 涎 ] 1.1 n, uk 1.1.1 nước dãi 1.2 adv 1.2.1 nước dãi [ 涎 ] n, uk nước dãi 見ただけでよだれが出たよ.:Mặc dù...
  • よだれかけ

    Mục lục 1 [ 涎掛け ] 1.1 / TIÊN QUẢI / 1.2 n 1.2.1 yếm dãi [ 涎掛け ] / TIÊN QUẢI / n yếm dãi
  • よだん

    Mục lục 1 [ 予断 ] 1.1 vs 1.1.1 dự đoán 1.2 n 1.2.1 sự dự đoán 1.3 n 1.3.1 tiên đoán 2 [ 予断する ] 2.1 vs 2.1.1 dự đoán 3 [...
  • よだんする

    [ 予断する ] vs đoán trước
  • よち

    Mục lục 1 [ 予知 ] 1.1 n 1.1.1 tiên tri 1.1.2 sự tiên tri/sự dự đoán 2 [ 余地 ] 2.1 n 2.1.1 chỗ/nơi [ 予知 ] n tiên tri sự tiên...
  • よちする

    Mục lục 1 [ 予知する ] 1.1 n 1.1.1 phòng xa 1.1.2 lo xa [ 予知する ] n phòng xa lo xa
  • よちよち

    adv chậm chững/lững chững
  • よちよちあるく

    [ よちよち歩く ] n chập chững
  • よちよち歩く

    [ よちよちあるく ] n chập chững
  • よっきゅう

    Mục lục 1 [ 欲求 ] 1.1 n 1.1.1 sự khao khát/sự mong mỏi/sự yêu cầu/sự mong muốn 2 Kinh tế 2.1 [ 欲求 ] 2.1.1 nhu cầu [need...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top