Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

らおご

[ ラオ語 ]

n

tiếng Lào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • らたい

    Mục lục 1 [ 裸体 ] 1.1 n 1.1.1 lõa thể 1.1.2 khỏa thân [ 裸体 ] n lõa thể khỏa thân
  • らたいが

    [ 裸体画 ] n tranh khỏa thân 裸体画を描く :Vẽ tranh khỏa thân
  • らくたん

    [ 落胆 ] n sự buồn nản/sự chán ngán/sự mất nhuệ khí/sự nhụt chí/sự ngã lòng/sự mất hết cam đảm 失敗したための落胆:...
  • らくだ

    [ 駱駝 ] n lạc đà
  • らくだのこぶ

    [ 駱駝の瘤 ] n bướu lạc đà
  • らくだい

    Mục lục 1 [ 落第 ] 1.1 n 1.1.1 sự trượt/sự thi trượt 2 [ 落第する ] 2.1 vs 2.1.1 trượt thi/thi trượt [ 落第 ] n sự trượt/sự...
  • らくてんてき

    [ 楽天的 ] n, adj-na lạc quan
  • らくてんか

    [ 楽天家 ] n người lạc quan
  • らくな

    Mục lục 1 [ 楽な ] 1.1 v5m 1.1.1 thoải mái 1.1.2 dễ chịu [ 楽な ] v5m thoải mái dễ chịu
  • らくなせいかつ

    [ 楽な生活 ] v5m no đủ
  • らくにあるく

    [ 楽に歩く ] v5m nhẹ bước
  • らくのう

    [ 酪農 ] n sự sản xuất bơ sữa 酪農・畜産農家を支援する :Hỗ trợ cho những hộ chăn nuôi và sản xuất bơ sữa....
  • らくのうじょう

    Mục lục 1 [ 酪農場 ] 1.1 / LẠC NÔNG TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 trại sản xuất bơ sữa [ 酪農場 ] / LẠC NÔNG TRƯỜNG / n trại sản...
  • らくのうか

    [ 酪農家 ] n người sản xuất bơ sữa 酪農家の不安をなくす :Củng cố lại niềm tin cho những người sản xuất bơ...
  • らくえん

    Mục lục 1 [ 楽園 ] 1.1 v5m 1.1.1 lạc cảnh 1.2 n 1.2.1 thiên đàng [ 楽園 ] v5m lạc cảnh n thiên đàng
  • らくご

    [ 落語 ] n truyện cười/truyện vui 「英語落語はどうでしたか」「面白かったのですが、私の友達はぽかんとした顔つきをしていました」 :\"Chuỵện...
  • らくさつ

    Mục lục 1 [ 落札 ] 1.1 n 1.1.1 sự trúng thầu 2 [ 落札する ] 2.1 vs 2.1.1 trúng thầu 3 Kinh tế 3.1 [ 落札 ] 3.1.1 lần trả giá...
  • らくさつかかく

    Kinh tế [ 落札価格 ] giá trúng đấu giá/giá trúng thầu
  • らくか

    Kỹ thuật [ 落下 ] rụng
  • らくせいひん

    [ 酪製品 ] n sản phẩm chế biến từ bơ sữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top