Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

らすたずけいしょり

Tin học

[ ラスタ図形処理 ]

đồ họa mành/đồ họa bằng mành quét [raster graphics]
Explanation: Sự hiển thị các hình đồ họa bằng một tập hợp các chấm nhỏ, riêng biệt và được gọi là ảnh bit. Độ phân giải của hình bị hạn chế bởi khả năng của thiết bị hiển thị hoặc của thiết bị in.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • らすたずけいようそ

    Tin học [ ラスタ図形要素 ] phần tử đồ họa mành [raster graphics element]
  • らすたたんい

    Tin học [ ラスタ単位 ] đơn vị mành [raster unit]
  • らすたひょうじそうち

    Tin học [ ラスタ表示装置 ] thiết bị hiển thị bằng mành [raster display device] Explanation : Phương pháp hiển thị được dùng...
  • らすたほうしきグラフィクス

    Tin học [ ラスタ方式グラフィクス ] đồ họa mành/đồ họa bằng mành quét [raster graphics] Explanation : Sự hiển thị các...
  • らすたさくずそうち

    Tin học [ ラスタ作図装置 ] máy vẽ kiểu mành [raster plotter]
  • られつ

    Mục lục 1 [ 羅列 ] 1.1 n 1.1.1 sự liệt kê/sự đếm 2 [ 羅列する ] 2.1 vs 2.1.1 liệt kê/đếm [ 羅列 ] n sự liệt kê/sự đếm...
  • られつする

    [ 羅列する ] vs la liệt
  • らんそう

    Mục lục 1 [ 卵巣 ] 1.1 n 1.1.1 noãn sào 1.1.2 buồng trứng [động vật học] 1.1.3 buồng trứng [ 卵巣 ] n noãn sào buồng trứng...
  • らんそうがん

    [ 卵巣癌 ] n bệnh ung thư buồng trứng
  • らんのはな

    [ ランの花 ] n hoa lan
  • らんばつ

    Mục lục 1 [ 乱伐 ] 1.1 n 1.1.1 sự chặt phá bừa bãi 2 [ 濫伐 ] 2.1 n 2.1.1 sự chặt phá bừa bài [ 乱伐 ] n sự chặt phá bừa...
  • らんぴ

    [ 濫費 ] n sự phung phí/sự tiêu pha bừa bãi
  • らんぴつ

    [ 乱筆 ] n sự viết nghệch ngoạc/sự viết bừa 日本語の手紙では、末文に「乱筆乱文にて失礼します」と書く習慣がある :Ở...
  • らんぷだい

    [ ランプ台 ] n bàn đèn
  • らんぷをさげる

    [ ランプを提げる ] n xách đèn
  • らんぼう

    Mục lục 1 [ 乱暴 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bạo loạn/hỗn láo/vô lễ/quá đáng 1.2 n 1.2.1 sự bạo loạn/sự quá đáng 1.3 n 1.3.1 thô...
  • らんぼうしゃ

    [ 乱暴者 ] vs võ phu
  • らんぼうする

    Mục lục 1 [ 乱暴する ] 1.1 vs 1.1.1 trác táng 1.1.2 ồ ạt [ 乱暴する ] vs trác táng ồ ạt
  • らんがい

    [ 欄外 ] n lề (vở, sách) 欄外の書き込み :Viết vào lề vở 欄外の注 :Ghi chú viết ngoài lề sách.
  • らんざつ

    Mục lục 1 [ 乱雑 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lẫn lộn/tạp nham/bừa bãi 1.2 n 1.2.1 sự lẫn lộn/sự tạp nham [ 乱雑 ] adj-na lẫn lộn/tạp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top