Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

らんかん

Mục lục

[ 卵管 ]

n

vòi trứng [giải phẫu]
卵管を通じて子宮の方向へ :Vào tử cung qua vòi trứng
卵管を通って子宮内へと下向する :Di chuyển xuống dưới vào tử cung thông qua vòi trứng.

[ 欄干 ]

n

tay vịn/lan can (cầu thang)
欄干にもたれる :Tựa lưng vào lan can.
欄干のある〔橋などに〕 :Cầu có lan can 2 bên.
bao lơn
bao lan

n

lan can

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • らんすう

    Tin học [ 乱数 ] số ngẫu nhiên [random number]
  • らんすうせいせい

    Tin học [ 乱数生成 ] sinh số ngẫu nhiên [random number generation]
  • らんすうれつ

    Tin học [ 乱数列 ] chuỗi số ngẫu nhiên/dãy số ngẫu nhiên [random number sequence]
  • らんよびだし

    Tin học [ 乱呼出し ] truy cập ngẫu nhiên [random access] Explanation : Một phương pháp lưu trữ và truy tìm thông tin, trong đó...
  • らんよう

    Mục lục 1 [ 乱用 ] 1.1 n 1.1.1 sự lạm dụng 2 [ 乱用する ] 2.1 vs 2.1.1 lạm dụng 3 [ 濫用 ] 3.1 n 3.1.1 sự lạm dụng/sự sử...
  • ら旋

    Kỹ thuật [ らせん ] đường xoắn ốc [spiral line]
  • るい

    Mục lục 1 [ 類 ] 1.1 / LOẠI / 1.2 n, n-suf 1.2.1 loại/chủng loại 2 Tin học 2.1 [ 類 ] 2.1.1 lớp [class] [ 類 ] / LOẠI / n, n-suf loại/chủng...
  • るいぎご

    Mục lục 1 [ 類義語 ] 1.1 n 1.1.1 từ đồng nghĩa 2 Tin học 2.1 [ 類義語 ] 2.1.1 từ gần như đồng nghĩa [quasi-synonym/near-synonym]...
  • るいぎせい

    Tin học [ 類義性 ] tính gần như đồng nghĩa [quasi-synonymy/quasi-synonymity]
  • るいぞん

    Kinh tế [ 類損 ] hư hại xếp hàng chung [other cargo risk] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • るいそんかいしょう

    Kinh tế [ 塁損解消 ] việc hủy bỏ những tổn thất tích luỹ [dissolution of accumulated losses] Category : Tài chính [財政]
  • るいじ

    Mục lục 1 [ 類似 ] 1.1 n 1.1.1 tương tự 1.1.2 sự tương tự/sự giống nhau 2 Tin học 2.1 [ 類似 ] 2.1.1 gần như là/hầu như...
  • るいじみほん

    Kinh tế [ 類似見本 ] tương tự mẫu [similar to sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • るいじんえん

    [ 類人猿 ] n vượn người
  • るいしん

    Mục lục 1 [ 塁審 ] 1.1 n 1.1.1 sự làm trọng tài trong bóng chày 2 [ 累進 ] 2.1 n 2.1.1 lũy tiến [ 塁審 ] n sự làm trọng tài...
  • るいけい

    Mục lục 1 [ 累計 ] 1.1 n 1.1.1 lũy kế 2 [ 類型 ] 2.1 n 2.1.1 kiểu giống nhau/kiểu chung 3 Kỹ thuật 3.1 [ 累計 ] 3.1.1 lũy kế...
  • るいけいてき

    [ 類型的 ] adj-na mang tính chất khuôn mẫu
  • るいけいがく

    Kinh tế [ 累計額 ] tổng lũy kế (của mất giá) [accumulated (depreciation)] Category : Tài chính [財政]
  • るいけいメモリ

    Tin học [ 累計メモリ ] bộ nhớ lũy kế [sigma memory]
  • るいご

    [ 類語 ] n từ đồng nghĩa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top