Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

りくじょうきょうぎ

Mục lục

[ 陸上競技 ]

/ LỤC THƯỢNG CẠNH KỸ /

n

điền kinh
学内陸上競技大会 :Đại hội thi môn điền kinh trong trường.
学校の陸上競技部で際立った存在である :Là ngôi sao điền kinh trong đội tuyển điền kinh của trường.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top