Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

りっぷくする

Mục lục

[ 立腹する ]

vs

làm nũng
Điên ruột

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • りっぽう

    Mục lục 1 [ 立方 ] 1.1 vs 1.1.1 lập phương 2 [ 立法 ] 2.1 n 2.1.1 sự lập pháp/sự xây dựng luật 2.1.2 lập pháp 3 Kỹ thuật...
  • りっぽうたい

    Mục lục 1 [ 立方体 ] 1.1 / LẬP PHƯƠNG THỂ / 1.2 n 1.2.1 lập phương/khối vuông/khối lập phương 2 Kỹ thuật 2.1 [ 立方体...
  • りっぽうきかん

    Mục lục 1 [ 立法機関 ] 1.1 / LẬP PHÁP CƠ QUAN / 1.2 n 1.2.1 cơ quan lập pháp [ 立法機関 ] / LẬP PHÁP CƠ QUAN / n cơ quan lập...
  • りっぽうけん

    Mục lục 1 [ 立法権 ] 1.1 / LẬP PHÁP QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền lập pháp [ 立法権 ] / LẬP PHÁP QUYỀN / n quyền lập pháp
  • りっぽうこん

    Kỹ thuật [ 立方根 ] căn bậc ba [cubic root] Category : toán học [数学]
  • りっぽうめとーる

    [ 立方メトール ] vs thước khối
  • りっぽうめとる

    [ 立方メトル ] vs mét vuông
  • りっしんしゅっせする

    [ 立身出世する ] n làm giàu
  • りっしゅう

    [ 立秋 ] vs lập thu
  • りっしゅん

    [ 立春 ] n lập xuân
  • りっけん

    [ 立憲 ] n lập hiến 立憲君主: quân chủ lập h ~の立憲性に疑問を投げ掛ける :Đặt câu hỏi về tính lập hiến...
  • りっけんくんしゅせい

    [ 立憲君主政 ] n chính trị quân chủ lập hiến
  • りっけんせいじ

    Mục lục 1 [ 立憲政治 ] 1.1 / LẬP HIẾN CHÍNH TRỊ / 1.2 n 1.2.1 chính trị lập hiến [ 立憲政治 ] / LẬP HIẾN CHÍNH TRỊ / n...
  • りっこく

    [ 立国 ] vs lập quốc
  • りっこうほ

    Mục lục 1 [ 立候補 ] 1.1 n 1.1.1 sự ứng cử 2 [ 立候補する ] 2.1 vs 2.1.1 ứng cử/ra tranh cử [ 立候補 ] n sự ứng cử 立候補が予想される人物:...
  • りっか

    [ 立夏 ] n lập hạ
  • りつ

    Mục lục 1 [ 律 ] 1.1 n 1.1.1 lời răn dạy/ nguyên tắc 2 [ 率 ] 2.1 n-suf 2.1.1 hệ số [vật lý]/ tỷ lệ 2.2 n 2.2.1 tỷ lệ [ 律...
  • りつけんせいたい

    [ 立憲政体 ] n chính thể lập hiến
  • りつあん

    Kinh tế [ 立案 ] sự lập đề án (cho một kế hoạch kinh doanh) [draw up (a business plan, proposal)] Category : Tài chính [財政]
  • りつあんしょ

    [ 立案書 ] v5s phương án
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top