- Từ điển Nhật - Việt
りゅうか
Xem thêm các từ khác
-
りゅうかすいそ
[ 硫化水素 ] n hydrosulfuric 硫化水素酸 :axit hyđrô sunfua 硫化水素試験 :Thí nghiệm chất hyđrô sunfua -
りゅうせつ
[ 流説 ] adj-na lưu truyền -
りゅうせつらん
[ 流説欄 ] n cây thùa -
りゅうせい
Mục lục 1 [ 流星 ] 1.1 / LƯU TINH / 1.2 n 1.2.1 sao băng 1.3 n 1.3.1 sao sa 2 [ 隆盛 ] 2.1 n 2.1.1 sự phồn thịnh/sự hưng thịnh/sự... -
りゅうせいな
Mục lục 1 [ 隆盛な ] 1.1 adj-na 1.1.1 phồn vinh 1.1.2 phồn hoa [ 隆盛な ] adj-na phồn vinh phồn hoa -
りゅうりょう
Kỹ thuật [ 流量 ] lưu lượng [discharge, flow rate] -
りゅうりょうけい
Kỹ thuật [ 流量計 ] lưu lượng kế/đồng hồ đo lưu lượng [flowmeter] -
りゅうりゅう
Mục lục 1 [ 隆々 ] 1.1 adj-na 1.1.1 săn chắc 1.1.2 hưng thịnh/phồn thịnh 1.2 n 1.2.1 sự phồn thịnh/sự hưng thịnh/sự hưng... -
め
Mục lục 1 [ 芽 ] 1.1 n 1.1.1 mầm mống 1.1.2 mầm 1.1.3 búp 2 [ 眼 ] 2.1 n 2.1.1 con mắt/thị lực 3 [ 目 ] 3.1 n 3.1.1 mắt 3.1.2 con... -
めずらしい
Mục lục 1 [ 珍しい ] 1.1 adj 1.1.1 ly kỳ 1.1.2 khan hiếm 1.1.3 hiếm [ 珍しい ] adj ly kỳ khan hiếm hiếm 今時テレビもラジオもない家とは珍しい。:... -
めたもじ
Tin học [ メタ文字 ] ký tự điều khiển/siêu ký tự [metacharacter] Explanation : Là ký tự được viết trong mã chương trình... -
めきめき
Mục lục 1 adv 1.1 leng keng/coong coong/choang 2 adv 2.1 vùn vụt/nhanh chóng/rõ rệt/lớn nhanh như thổi adv leng keng/coong coong/choang... -
めきゃべつ
[ 芽キャベツ ] n cải Bruxen -
めく
suf giống như là/có vẻ như là/như thể là Ghi chú: đi sau danh từ, động từ thể masu -
めくら
Mục lục 1 [ 盲 ] 1.1 / MANH / 1.2 n 1.2.1 sự ngu dốt/người ngu dốt 1.2.2 sự mù/người mù 2 Kỹ thuật 2.1 nút bịt đường ống... -
めくらへび
[ めくら蛇 ] n rắn trun -
めくら蛇
[ めくらへび ] n rắn trun -
めくる
[ 捲る ] v5r lật lên/bóc ページを~: lật trang sách -
めぐまれる
[ 恵まれる ] v1 được ban cho 資源に~: được ban cho tài nguyên thiên nhiên 彼女は健康に恵まれている。: cô ấy được... -
めぐみをあたえる
[ 恵みを与える ] v1 ban phúc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.