- Từ điển Nhật - Việt
りゅうどうひりつ
Kinh tế
[ 流動比率 ]
tỉ suất lưu động/tỉ suất khả năng thanh toán [current ratio (current liabilitiescurrent assets)]
- Category: Phân tích tài chính [財務分析]
- Explanation: 短期の負債に対する企業の支払い能力を見るための指標。企業の財務の安全性を見る指標である。///流動比率=流動資産÷流動負債///一般に、この比率が200%以上が望ましいとされている。 同じ短期の負債に対する企業の支払い能力をみる指標として、当座比率がある。当座比率の場合は、当座資産を用いて算出する。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
りゅうどうふさい
Kinh tế [ 流動負債 ] Nợ lưu động/nợ ngắn hạn [Current Liabilities (US)] Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation... -
りゅうどうしほん
[ 流動資本 ] n vốn lưu động -
りゅうどうしさん
Kinh tế [ 流動資産 ] tài sản lưu động/vốn lưu động [Current Assets (US)] Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation... -
りゅうどうせい
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 流動性 ] 1.1.1 tính thanh khoản/tính lỏng [liquidity] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 流動性 ] 2.1.1 tính chảy [flowability]... -
りゅうどうする
[ 流動する ] n lưu động -
りゅうどうりつ
Kỹ thuật [ 流動率 ] tỷ lệ lưu động [fluidity] -
りゅうにゅうする
Mục lục 1 [ 流入する ] 1.1 n 1.1.1 trút vào 1.1.2 dột [ 流入する ] n trút vào dột -
りゅうねん
Mục lục 1 [ 留年 ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu ban/sự đúp lớp 2 [ 留年する ] 2.1 vs 2.1.1 lưu ban/bị học đúp/ở lại lớp [ 留年... -
りゅうひょう
[ 流氷 ] n băng trôi/tảng băng trôi 流氷よけ :Tàu phá băng. 流氷塊 :Tảng băng trôi. -
りゅうほする
Kinh tế [ 留保する ] trì hoãn việc đưa ra quyết định/bảo lưu quyết định [hold off on making a decision] Category : Tài chính... -
りゅうがく
Mục lục 1 [ 留学 ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu học/sự du học 1.1.2 du học 2 [ 留学する ] 2.1 vs 2.1.1 lưu học/du học [ 留学 ] n sự... -
りゅうがくせい
Mục lục 1 [ 留学生 ] 1.1 vs 1.1.1 du học sinh 1.2 n 1.2.1 lưu học sinh/học sinh du học [ 留学生 ] vs du học sinh n lưu học sinh/học... -
りゅうがん
Mục lục 1 [ 竜眼 ] 1.1 / LONG NHÃN / 1.2 n 1.2.1 nhãn [ 竜眼 ] / LONG NHÃN / n nhãn -
りゅうじょう
Mục lục 1 [ 粒状 ] 1.1 adj-no 1.1.1 có hình hột/có hình hạt 1.2 n 1.2.1 dạng hình hạt/dạng hình hột [ 粒状 ] adj-no có hình... -
りゅうざん
Mục lục 1 [ 流産 ] 1.1 / LƯU SẢN / 1.2 n 1.2.1 sẩy thai [ 流産 ] / LƯU SẢN / n sẩy thai 伝染性ウシ流産 :sẩy thai hàng... -
りゅうざんする
Mục lục 1 [ 流産する ] 1.1 n 1.1.1 xảy thai 1.1.2 xẩy [ 流産する ] n xảy thai xẩy -
りゅうし
[ 粒子 ] n hạt/phần tử 陽子・中性子などの粒子 : Phần tử như electron và nơtơron. 光の粒子説 :Học thuyết phần... -
りゅうしゅつする
[ 流出する ] n lênh láng -
りゅうけつ
Mục lục 1 [ 流血 ] 1.1 n 1.1.1 sự đổ máu/sự chém giết 1.1.2 chảy máu [ 流血 ] n sự đổ máu/sự chém giết 暴力と流血ざたの小説 :Một... -
りゅうけい
[ 流刑 ] n biệt xứ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.