- Từ điển Nhật - Việt
りょうがわこうさ
Xem thêm các từ khác
-
りょうがわせいぎょモード
Tin học [ 両側制御モード ] chế độ điều khiển chia sẻ [shared control mode] -
りょうがわようせつ
Kỹ thuật [ 両側溶接 ] sự hàn hai phía [both-side welding] Explanation : X開先などで表、裏両側から行う溶接。T字継手で左右両側から溶接すること。 -
りょうがん
[ 両眼 ] n đôi mắt -
りょうじてすうりょう
Kinh tế [ 領事手数料 ] phí lãnh sự [consular fees] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りょうじびざ
Kinh tế [ 領事ビザ ] thị thực lãnh sự [consular certification] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りょうじしょうめいおくりじょう
Kinh tế [ 領事証明送り状 ] hóa đơn lãnh sự [consular invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りょうじしょうめいおくりじょうてすうりょう
Kinh tế [ 領事証明送り状手数料 ] phí lãnh sự/phí hóa đơn lãnh sự [consular fees] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りょうじしょうめいてすうりょう
Kinh tế [ 領事証明手数料 ] phí lãnh sự [consulage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りょうじしょうめいしょ
Mục lục 1 [ 領事証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận lãnh sự 2 Kinh tế 2.1 [ 領事証明書 ] 2.1.1 giấy chứng lãnh sự [consular... -
りょうじかん
[ 領事館 ] n lãnh sự quán -
りょうじゅう
[ 猟銃 ] n súng săn -
りょうふう
[ 涼風 ] n gió mát -
りょうしつ
[ 良質 ] n, adj-na chất lượng tốt -
りょうしか
Tin học [ 量子化 ] lượng tử hóa [quantizing (vs)] -
りょうしかざつおん
Tin học [ 量子化雑音 ] nhiễu lượng tử [quantization noise] -
りょうしん
Mục lục 1 [ 両親 ] 1.1 / LƯỠNG THÂN / 1.2 n 1.2.1 bố mẹ 1.3 n 1.3.1 phụ mẫu 1.4 n 1.4.1 song thân 1.5 n 1.5.1 thân sinh 2 [ 良心... -
りょうしんてき
[ 良心的 ] n lương tâm -
りょうしょく
[ 糧食 ] n thực phẩm dự trữ -
りょうしょくぶ
[ 糧食部 ] n bộ lương thực -
りょうしょう
Mục lục 1 [ 了承 ] 1.1 n 1.1.1 sự công nhận/sự thừa nhận 2 [ 了承する ] 2.1 vs 2.1.1 công nhận/thừa nhận/cho phép/chấp nhận...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.