- Từ điển Nhật - Việt
りょうしゅうしょう
Xem thêm các từ khác
-
りょうしゅうしょ、しょうしょがじぎょうしょのかいけいちょうぼをただしくはんえいしている
Kinh tế [ 領収書、証書が事業所の会計帳簿を正しく反映している ] Hóa đơn và chứng từ phản ánh đúng sổ sách kế... -
りょうしゅうごう
Tin học [ 量集合 ] tập số lượng [quantity set] -
りょうけん
[ 猟犬 ] n chó săn -
りょうこう
Mục lục 1 [ 良好 ] 1.1 n 1.1.1 sự tốt đẹp 1.2 adj-na 1.2.1 tốt/đẹp [ 良好 ] n sự tốt đẹp adj-na tốt/đẹp -
りょうい
[ 良医 ] adj lương y -
りょういき
Mục lục 1 [ 領域 ] 1.1 n 1.1.1 lĩnh vực/vùng 1.1.2 lãnh thổ 2 Kinh tế 2.1 [ 領域 ] 2.1.1 lãnh thổ [territory] 3 Tin học 3.1 [ 領域... -
りょういん
[ 両院 ] n hai nghị viện -
りょうさい
[ 良妻 ] n người vợ tốt -
りょうか
[ 両替 ] n đổi tiền -
りょうかい
Mục lục 1 [ 了解 ] 1.1 n 1.1.1 sự hiểu biết/sự nắm rõ 2 [ 了解する ] 2.1 vs 2.1.1 hiểu/hiểu rõ/nắm rõ 3 [ 領海 ] 3.1 n 3.1.1... -
りょうかいする
Mục lục 1 [ 了解する ] 1.1 vs 1.1.1 tìm hiểu 1.1.2 biết ý [ 了解する ] vs tìm hiểu biết ý -
りょうせいでんかいしつ
Kỹ thuật [ 両性電解質 ] chất điện giải lưỡng tính [ampholyte] -
りょうせいどうぶつ
[ 両性動物 ] n động vật lưỡng tính -
りょうすいこみ
Kỹ thuật [ 両吸込み ] hút hai bên [double suction] -
りょうり
Mục lục 1 [ 料理 ] 1.1 n 1.1.1 món ăn/bữa ăn 1.1.2 bữa ăn/sự nấu ăn 2 [ 料理する ] 2.1 vs 2.1.1 nấu ăn [ 料理 ] n món ăn/bữa... -
りょうりつせい
Kỹ thuật [ 両立性 ] tính tương hợp [Compatibility] -
りょうりほう
Mục lục 1 [ 料理法 ] 1.1 vs 1.1.1 bếp nước 1.1.2 bếp núc [ 料理法 ] vs bếp nước bếp núc -
りょうりする
[ 料理する ] vs xào nấu -
りょうりをつくる
[ 料理を作る ] vs nấu ăn -
りょうめぶそく
Kinh tế [ 量目不足 ] giao thiếu [short delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.