Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

りょかくき

[ 旅客機 ]

n

máy bay chở khách
目的に合うようにデザインされた旅客機 :Máy bay chở khách được thiết kế có mục đích.
ハイジャックされた旅客機から飛び出す :Nhảy ra khỏi máy bay dân dụng bị không tặc tấn công.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • りょかん

    Mục lục 1 [ 旅館 ] 1.1 vs 1.1.1 lữ điếm 1.1.2 chỗ trọ 1.2 n 1.2.1 lữ quán/nhà trọ dùng cho khách du lịch 1.3 n 1.3.1 nhà trọ...
  • りゅうたい

    Kỹ thuật [ 流体 ] thể lỏng [fluid]
  • りゅうき

    Mục lục 1 [ 隆起 ] 1.1 n 1.1.1 sự trồi lên/phay nghịch (địa lý, địa chấn) 1.1.2 sự dịch chuyển (địa lý, địa chấn)...
  • りゅうぐう

    [ 竜宮 ] n Long Cung
  • りゅうそく(みずの)

    [ 流速(水の) ] n tốc độ nước chảy
  • りゅうだん

    [ 榴弾 ] n lựu đạn
  • りゅうち

    Mục lục 1 [ 留置 ] 1.1 n 1.1.1 bị bắt giữ 1.1.2 bắt giữ [ 留置 ] n bị bắt giữ bắt giữ
  • りゅうちてすと

    Kinh tế [ 留置テスト ] thử nghiệm về việc sắp đặt [placement test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • りゅうちじょう

    Mục lục 1 [ 留置場 ] 1.1 n 1.1.1 nơi tạm giữ 1.1.2 nơi bắt giữ [ 留置場 ] n nơi tạm giữ nơi bắt giữ
  • りゅうちょう

    Mục lục 1 [ 流暢 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lưu loát/trôi chảy 1.2 n 1.2.1 sự lưu loát/sự trôi chảy [ 流暢 ] adj-na lưu loát/trôi chảy...
  • りゅうちょうによむ

    [ 流暢に読む ] n đọc xuôi
  • りゅうつう

    Mục lục 1 [ 流通 ] 1.1 n 1.1.1 thịnh hành 1.1.2 sự lưu thông 2 Kinh tế 2.1 [ 流通 ] 2.1.1 việc lưu thông [circulation (BUS)] [ 流通...
  • りゅうつうそうこ

    Kinh tế [ 流通倉庫 ] kho phân phối [Distribution Warehouse] Explanation : 商品を長期間保管する保管倉庫に対して、注文に応じて自由に出荷できる倉庫のこと。近年は流通倉庫の役割が増している。
  • りゅうつうふくほん

    Kinh tế [ 流通副本 ] bản lưu thông được, bản giao dịch được (thương phiếu, chứng từ) [negotiable copy] Category : Ngoại...
  • りゅうつうしじょう

    Kinh tế [ 流通市場 ] thị trường thứ cấp/thị trường lưu thông [secondary market] Category : Tài chính [財政]
  • りゅうつうけいろ

    Kinh tế [ 流通経路 ] các kênh phân phối [distribution channels (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • りゅうつうこすと

    Kinh tế [ 流通コスト ] Chi phí lưu thông
  • りゅうつうせい

    Kinh tế [ 流通性 ] tính lưu thông (thương phiếu) [negotiability] Category : Tín phiếu [手形]
  • りゅうつうせいてがた

    Kinh tế [ 流通性手形 ] thương phiếu lưu thông/thương phiếu giao dịch được [negotiable paper] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • りゅうつうせいしょうけん

    Mục lục 1 [ 流通性証券 ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 流通性証券 ] 2.1.1 chứng khoán lưu thông/chứng khoán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top