Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

りんかいしんどうすう

Kỹ thuật

[ 臨界振動数 ]

tần số tới hạn [critical frequency]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • りんかいあつ

    Kỹ thuật [ 臨界圧 ] áp lực tới hạn [critical pressure]
  • りんかいかじゅう

    Kỹ thuật [ 臨界荷重 ] tải trọng tới hạn [critical load]
  • りんせき

    Mục lục 1 [ 臨席 ] 1.1 n 1.1.1 sự hiện diện/sự có mặt 2 [ 臨席する ] 2.1 vs 2.1.1 có mặt/tham dự [ 臨席 ] n sự hiện diện/sự...
  • りんせつ

    Mục lục 1 [ 隣接 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiếp giáp/sự kề bên/sự liền kề/sự giáp ranh 2 [ 隣接する ] 2.1 vs 2.1.1 tiếp giáp/cận...
  • りんせつたんいりょうきんくいき

    Tin học [ 隣接単位料金区域 ] vùng thông điệp gần kề [adjacent message area]
  • りんせつきょくつうち

    Tin học [ 隣接局通知 ] thông báo liền kề [neighbor notification]
  • りんせつていぎいき

    Tin học [ 隣接定義域 ] vùng gần kề/vùng kế bên [adjacent domain]
  • りんせつせってん

    Tin học [ 隣接節点 ] nút gần kề/nút kế bên [adjacent node]
  • りんせつノード

    Tin học [ 隣接ノード ] nút gần kề/nút kế bên [adjacent node]
  • りんせつドメイン

    Tin học [ 隣接ドメイン ] vùng gần kề/vùng kế bên [adjacent domain]
  • りんり

    Mục lục 1 [ 倫理 ] 1.1 n 1.1.1 luân lý 1.1.2 đạo nghĩa [ 倫理 ] n luân lý đạo nghĩa
  • りんりつ

    Mục lục 1 [ 林立 ] 1.1 n 1.1.1 sự đứng sát nhau/sự san sát 2 [ 林立する ] 2.1 vs 2.1.1 đứng bên nhau san sát/san sát [ 林立...
  • りんりがく

    [ 倫理学 ] n luân lý học
  • りんりん

    adv reng reng/leng keng (tiếng chuông)
  • りんもう

    [ 厘毛 ] n món tiền nhỏ
  • りやふぉーくぶっしゅあつにゅうき

    Kỹ thuật [ リヤフォークブッシュ圧入機 ] máy ép tấm đệm cao su càng sau
  • りゆう

    Mục lục 1 [ 理由 ] 1.1 n 1.1.1 nguyên do/nguyên nhân/lý do 1.1.2 lý lẽ 1.1.3 duyên cớ 1.1.4 cớ [ 理由 ] n nguyên do/nguyên nhân/lý...
  • りゆうがない

    [ 理由がない ] n vô cớ
  • りゆうがある

    [ 理由がある ] n có cớ
  • りゆうをつける

    [ 理由を付ける ] n Lấy lý do
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top