Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

れいばい

Mục lục

[ 冷媒 ]

n

cô hồn

[ 霊媒 ]

n

thuật gọi hồn
霊媒の能力 :Khả năng gọi hồn
偽の霊媒 :Đồng cô rởm

Xem thêm các từ khác

  • れいぼう

    phòng lạnh
  • れいし

    quả mướp đắng
  • れいしょう

    nụ cười khinh bỉ/nụ cười lạnh lùng
  • れんぽうじゅんびぎんこう

    ngân hàng dự trữ liên bang
  • れんぽうせいふ

    chính phủ liên bang [federal government]
  • れんか

    giá thấp, giá phải chăng, rẻ/thấp giá, giá phải chăng [moderate price], 廉価版を出す :Đưa ra thị trường bản giá rẻ,...
  • よくしつ

    phòng tắm, buồng tắm
  • よなか

    nửa đêm/ban đêm, 彼は夜中によくこっそり家を抜け出したものだ : anh ta là người chuyên lẻn ra khỏi nhà lúc nửa...
  • よぼう

    ngừa, sự dự phòng, dự phòng/phòng tránh, (人)が風邪をひかないように予防する : phòng tránh để không bị cảm...
  • よぼうする

    phòng ngừa, đề phòng, 赤ワインは、ガン、胃がん、胃潰瘍を予防する作用がある。: rượu vang đỏ có tác dụng phòng...
  • よげん

    lời tiên đoán/sự tiên đoán/sự dự báo/sự dự đoán/sự tiên tri, 楽観的な予言 : lời tiên đoán lạc quan
  • よごす

    làm bẩn/làm hỏng, hoen, bết, シャツを~: làm bẩn áo
  • ようぼう

    dung mạo, sự mong muốn/ước nguyện, ...の経済界の要望: sự mong muốn của giới doanh nghiệp về...
  • ようふ

    dưỡng phụ, cha đỡ đầu
  • ようし

    vẻ bề ngoài/diện mạo/tướng mạo/phong thái/dáng vẻ, điệu bộ, điệu, dáng điệu, mẫu giấy trắng/form trắng, cái cốt...
  • ようしょ

    sách tây, nơi nòng cốt/nơi mấu chốt/vị trí quan trọng
  • ようしょう

    ấu thơ, thủa ấu thơ, 幼少のころから植物が好きだったので、彼女は植物学者になった : vì yêu thích thực vật...
  • ようさい

    việc may quần áo kiểu tây, đồn lũy
  • ようか

    tám ngày, ngày tám/mồng tám, 八日目 :ngày thứ tám., 八日連続 :tám ngày bay thẳng
  • よか

    thời gian rỗi/lúc rỗi rãi/lúc rảnh rỗi, 余暇に金をもうける : kiếm tiền khi rảnh rỗi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top