- Từ điển Nhật - Việt
れんけつしょり
Xem thêm các từ khác
-
れんけつしょりていぎ
Tin học [ 連結処理定義 ] định nghĩa xử lý liên kết [link process definition] -
れんけつしょりのれんさ
Tin học [ 連結処理の連鎖 ] chuỗi tiến trình liên kết [chain of link processes] -
れんけつしゅごう
Tin học [ 連結集合 ] tập liên kết [link set] -
れんけつしゅうごうせんげん
Tin học [ 連結集合宣言 ] khai báo nhóm liên kết [link set declaration] -
れんけつかいけいせいど
Kinh tế [ 連結会計制度 ] hệ thống kế toán liên kết [Consolidated Accounting System] Explanation : 子会社、関連会社などグループ会社全体の経営成績を示した会計制度のこと。2000年3月から連結決算が主、単独決算が従となる連結決算中心の会計基準になった。連結対象会社の基準もそれまでの形式的基準(50%以上の株式保有)から実質的基準(役員派遣、営業取引、財務取引など)に拡大され、半期ごとの連結財務諸表の作成も義務づけられた。法人税法改正により、2002年度からは「連結納税制度」も導入され、ますます経営のグループ化が重要になってきた。 -
れんけつせい
Tin học [ 連結性 ] khả năng liên kết/khả năng ghép nối [connectivity] Explanation : Phạm vi mà một máy tính hoặc một chương... -
れんけつする
[ 連結する ] n nối liền -
れんけつリスト
Tin học [ 連結リスト ] danh sách liên kết [chained list/linked list] -
れんけつリストたんさく
Tin học [ 連結リスト探索 ] tìm kiếm danh sách liên kết [chained list search] -
れんけつもうひょうじ
Tin học [ 連結網表示 ] hiển thị mạng liên kết -
れんけい
Mục lục 1 [ 連係 ] 1.1 n 1.1.1 sự liên hệ/sự liên kết 2 [ 連携 ] 2.1 n 2.1.1 sự hợp tác/sự cộng tác/sự chung sức 3 [ 連繋... -
れんけいへんしゅう
Tin học [ 連係編集 ] biên tập liên kết [linkage editing] -
れんけいへんしゅうプログラム
Tin học [ 連係編集プログラム ] trình liên kết [linker] -
れんあい
Mục lục 1 [ 恋愛 ] 1.1 n 1.1.1 sự luyến ái/tình yêu 1.1.2 luyến ái [ 恋愛 ] n sự luyến ái/tình yêu この歌は恋愛を歌っている。:... -
れんあいしょうせつ
[ 恋愛小説 ] n truyện tình 彼の新しい恋愛小説をけなす人がいた :Có người chỉ trích cuốn tiểu thuyết tình cảm... -
れんこん
n củ sen -
れんごう
Mục lục 1 [ 連合 ] 1.1 n 1.1.1 sự liên hợp/sự liên minh 1.1.2 liên minh 1.1.3 liên hiệp 1.1.4 liên đoàn [ 連合 ] n sự liên hợp/sự... -
れんごうく
Mục lục 1 [ 連合区 ] 1.1 n 1.1.1 liên khu 1.1.2 khu liên hợp [ 連合区 ] n liên khu khu liên hợp -
れんごうぐんそうしれいぶ
[ 連合軍総司令部 ] n bộ tổng tư lệnh quân đội đồng minh 日本占領下の連合軍総司令部 :Bộ tổng tư lệnh quân... -
れんごうさいむ
Kinh tế [ 連合債務 ] trái vụ liên đới [joint and several hability/joint and several obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.