- Từ điển Nhật - Việt
れんぽうかがくさんぎょうけんきゅうちょう
[ 連邦科学産業研究庁 ]
n
Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
れんが
[ 煉瓦 ] n gạch れんが造りである :Sản xuất gạch れんが造りの家 .:Nhà làm bằng gạch -
れんがづくり
[ レンガ作り ] n Làm gạch -
れんがこうじょう
[ 煉瓦工場 ] n nhà máy gạch ngói -
れんがかま
[ 煉瓦窯 ] n lò gạch -
れんがをしく
[ 煉瓦を敷く ] n lát gạch -
れんがをやく
[ 煉瓦を焼く ] n nung gạch -
れんじつ
Mục lục 1 [ 連日 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 ngày lại ngày 2 Kinh tế 2.1 [ 連日 ] 2.1.1 ngày liên tục (thuê tàu) [consecutive (or running)... -
れんざん
Mục lục 1 [ 連山 ] 1.1 / LIÊN SƠN / 1.2 n 1.2.1 dãy núi [ 連山 ] / LIÊN SƠN / n dãy núi 南北につらなる連山 :Dãy núi dọc... -
れんしょう
Mục lục 1 [ 連勝 ] 1.1 n 1.1.1 sự chiến thắng liên tiếp/một loạt chiến thắng 2 [ 連勝する ] 2.1 vs 2.1.1 thắng liên tiếp... -
れんしゅう
Mục lục 1 [ 練習 ] 1.1 n 1.1.1 tập luyện 1.1.2 sự luyện tập 2 [ 練習する ] 2.1 vs 2.1.1 luyện tập [ 練習 ] n tập luyện sự... -
れんしゅうする
Mục lục 1 [ 練習する ] 1.1 vs 1.1.1 tập 1.1.2 rèn tập [ 練習する ] vs tập rèn tập -
れんけつ
Mục lục 1 [ 連結 ] 1.1 n 1.1.1 liên kết 2 Kinh tế 2.1 [ 連結 ] 2.1.1 thống nhất/liên kết [consolidated] 3 Kỹ thuật 3.1 [ 連結... -
れんけつぞくせい
Tin học [ 連結属性 ] thuộc tính liên kết [link attribute] -
れんけつそうち
Kỹ thuật [ 連結装置 ] thiết bị liên kết [coupling device] -
れんけつそうさ
Tin học [ 連結操作 ] các thao tác được liên kết [linked-operations] -
れんけつな
Mục lục 1 [ 廉潔な ] 1.1 adj-na 1.1.1 liêm khiết 1.1.2 liêm [ 廉潔な ] adj-na liêm khiết liêm -
れんけつがたせんげん
Tin học [ 連結型宣言 ] khai báo kiểu liên kết [link type declaration] -
れんけつがたせんげんぶぶんしゅうごう
Tin học [ 連結型宣言部分集合 ] nhóm khai báo kiểu liên kết [link type declaration subset] -
れんけつえんざんし
Tin học [ 連結演算子 ] toán tử cộng [concatenation operator] -
れんけつざいむしょひょう
Kinh tế [ 連結財務諸表 ] biểu tài chính liên kết/bảng cân đối tài chính liên kết [Consolidated Financial Sheets] Explanation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.